Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.10
-0.20
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.30
40.20
40.40
40.10
20,600
24.3k
0.5k
87.2 lần
1.7 lần
1% # 2%
0.6
12,030 tỷ
300 triệu
72,390
74.9 - 36.2
10,971 tỷ
7,276 tỷ
150.7%
39.89%
171 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.35 (-0.60) 22.9%
VIC 45.00 (-0.40) 22.3%
BCM 57.00 (-1.00) 7.3%
VRE 22.50 (-0.35) 6.9%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.55 (-0.20) 3.4%
KBC 29.90 (-0.10) 3.0%
PDR 25.20 (0.95) 2.6%
DIG 28.60 (0.50) 2.2%
NLG 41.35 (0.55) 2.0%
HUT 17.20 (-0.20) 2.0%
VPI 58.00 (-0.50) 1.8%
TCH 18.60 (0.40) 1.6%
DXG 16.80 (0.20) 1.6%
KSF 40.10 (-0.20) 1.6%
CEO 18.40 (0.10) 1.2%
HDG 26.85 (-0.15) 1.1%
KOS 38.00 (0.15) 1.1%
SJS 66.80 (0.40) 1.0%
IJC 14.05 (0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.00 200 40.50 300
39.80 200 40.60 400
39.40 400 40.70 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 40.20 -0.10 1,500 1,500
09:56 40.30 0 400 1,900
09:57 40.30 0 1,900 3,800
10:10 40.40 0.10 2,300 6,100
10:44 40.40 0.10 1,500 7,600
10:45 40.40 0.10 700 8,300
11:17 40.30 0 2,200 10,500
13:15 40.40 0.10 1,500 12,000
13:43 40.30 0 2,000 14,000
13:44 40.40 0.10 2,500 16,500
14:10 40.40 0.10 1,400 17,900
14:22 40.40 0.10 2,600 20,500
14:44 40.10 -0.20 100 20,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV380,37856,83869,10048,302554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế135,20525,96638,92956,129259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 106,02319,95531,51543,260204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,7908,74629,68119,541138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản18,246,65417,001,95015,655,54812,632,87118,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ10,970,9429,972,2558,645,8085,841,84710,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu7,275,7117,029,6957,009,7406,791,0247,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc