CTCP SCI E&C (sci)

12.70
-0.10
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.90
12.90
12.40
23,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.8
1.2k
15.5 lần
2%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
300 tỷ
25 triệu
67,064
19 - 6.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,338 tỷ
498 tỷ
268.8%
27.1%
109 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.6%
VCG 22.15 (0.45) 9.1%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.9%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 3.9%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.3%
DPG 42.95 (0.25) 2.3%
FCN 14.95 (0.90) 1.9%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 300 12.60 2,200
12.40 5,100 12.70 26,900
12.30 14,300 12.80 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 12.90 0.10 100 100
09:40 12.50 -0.30 1,900 2,000
09:42 12.50 -0.30 100 2,100
09:49 12.40 -0.40 2,000 4,100
10:10 12.80 0 100 4,200
11:22 12.70 -0.10 200 4,400
13:49 12.60 -0.20 200 4,600
13:56 12.60 -0.20 3,200 7,800
13:57 12.50 -0.30 3,400 11,200
14:10 12.60 -0.20 800 12,000
14:11 12.40 -0.40 8,600 20,600
14:19 12.60 -0.20 500 21,100
14:25 12.60 -0.20 2,400 23,500
14:28 12.70 -0.10 100 23,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.87) 0% 18 (0.02) 0%
2018 1,258 (1.01) 0% 25 (0.02) 0%
2019 1,378 (1.32) 0% 60 (0.04) 0%
2020 1,746 (1.54) 0% 0 (0.18) 0%
2021 5,908 (6.30) 0% 0.02 (0.14) 676%
2022 25,699.90 (2.30) 0% 0 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc