CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (tar)

5.70
-0.60
(-9.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
5.70
5.70
5.70
159,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.5
0.4k
45 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
775 tỷ
78 triệu
879,226
22.7 - 8.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,645 tỷ
1,216 tỷ
135.3%
42.5%
18 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.00 (0.30) 41.3%
MSN 67.20 (-0.90) 29.4%
SAB 54.40 (0.00) 10.6%
KDC 62.40 (0.20) 4.8%
BHN 38.10 (0.00) 2.7%
SBT 10.90 (-0.05) 2.3%
DBC 28.00 (0.30) 2.1%
VCF 225.00 (8.30) 1.8%
PAN 21.30 (0.00) 1.4%
SLS 159.70 (1.70) 0.5%
HHC 75.40 (-8.20) 0.4%
SMB 37.20 (-0.05) 0.3%
BBC 48.20 (-1.80) 0.3%
NAF 17.20 (0.10) 0.3%
BCF 30.40 (0.20) 0.3%
LSS 10.20 (0.36) 0.2%
SAF 50.10 (-1.90) 0.2%
DAT 9.49 (-0.06) 0.2%
SGC 72.40 (0.00) 0.2%
TAR 5.70 (-0.60) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 328,800
0 5.70 4,381,500
0.00 0 5.80 13,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.70 -0.60 56,100 56,100
09:11 5.70 -0.60 200 56,300
09:12 5.70 -0.60 1,000 57,300
09:13 5.70 -0.60 9,100 66,400
09:14 5.70 -0.60 3,500 69,900
09:15 5.70 -0.60 2,400 72,300
09:16 5.70 -0.60 500 72,800
09:17 5.70 -0.60 1,500 74,300
09:18 5.70 -0.60 1,300 75,600
09:20 5.70 -0.60 5,300 80,900
09:21 5.70 -0.60 3,100 84,000
09:23 5.70 -0.60 300 84,300
09:24 5.70 -0.60 500 84,800
09:25 5.70 -0.60 300 85,100
09:26 5.70 -0.60 6,000 91,100
09:27 5.70 -0.60 200 91,300
09:28 5.70 -0.60 700 92,000
09:30 5.70 -0.60 300 92,300
09:31 5.70 -0.60 3,200 95,500
09:32 5.70 -0.60 7,000 102,500
09:33 5.70 -0.60 1,500 104,000
09:34 5.70 -0.60 600 104,600
09:36 5.70 -0.60 600 105,200
09:37 5.70 -0.60 100 105,300
09:38 5.70 -0.60 100 105,400
09:39 5.70 -0.60 100 105,500
09:40 5.70 -0.60 200 105,700
09:41 5.70 -0.60 1,200 106,900
09:42 5.70 -0.60 1,000 107,900
09:43 5.70 -0.60 100 108,000
09:44 5.70 -0.60 600 108,600
09:45 5.70 -0.60 200 108,800
09:46 5.70 -0.60 100 108,900
09:47 5.70 -0.60 5,500 114,400
09:48 5.70 -0.60 300 114,700
09:49 5.70 -0.60 1,200 115,900
09:54 5.70 -0.60 1,400 117,300
09:57 5.70 -0.60 100 117,400
09:58 5.70 -0.60 100 117,500
09:59 5.70 -0.60 1,100 118,600
10:10 5.70 -0.60 300 118,900
10:11 5.70 -0.60 600 119,500
10:15 5.70 -0.60 1,000 120,500
10:17 5.70 -0.60 1,000 121,500
10:22 5.70 -0.60 2,000 123,500
10:25 5.70 -0.60 200 123,700
10:34 5.70 -0.60 100 123,800
10:38 5.70 -0.60 100 123,900
10:40 5.70 -0.60 200 124,100
10:42 5.70 -0.60 100 124,200
10:44 5.70 -0.60 200 124,400
10:45 5.70 -0.60 100 124,500
10:57 5.70 -0.60 700 125,200
11:10 5.70 -0.60 2,500 127,700
11:18 5.70 -0.60 100 127,800
11:21 5.70 -0.60 400 128,200
11:25 5.70 -0.60 500 128,700
12:59 5.70 -0.60 300 129,000
13:10 5.70 -0.60 11,600 140,600
13:13 5.70 -0.60 200 140,800
13:14 5.70 -0.60 100 140,900
13:17 5.70 -0.60 2,000 142,900
13:24 5.70 -0.60 1,400 144,300
13:28 5.70 -0.60 200 144,500
13:30 5.70 -0.60 600 145,100
13:34 5.70 -0.60 1,000 146,100
13:39 5.70 -0.60 200 146,300
13:42 5.70 -0.60 3,000 149,300
13:51 5.70 -0.60 5,000 154,300
13:54 5.70 -0.60 200 154,500
13:56 5.70 -0.60 100 154,600
13:58 5.70 -0.60 2,400 157,000
14:10 5.70 -0.60 400 157,400
14:15 5.70 -0.60 1,000 158,400
14:18 5.70 -0.60 100 158,500
14:19 5.70 -0.60 500 159,000
14:44 5.70 -0.60 500 159,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.84) 0% 60 (0.06) 0%
2020 3,500 (2.71) 0% 90 (0.08) 0%
2021 3,500 (3.12) 0% 0.02 (0.10) 484%
2022 3,500 (3.80) 0% 110 (0.07) 0%
2023 3,800 (0.92) 0% 50 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc