CTCP Bibica (bbc)

51
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51
51
51
51
0
76.7k
6.1k
8.4 lần
0.7 lần
6% # 8%
1.0
951 tỷ
19 triệu
33,642
67.4 - 48.3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.50 (-0.10) 36.9%
MSN 70.80 (-0.60) 26.9%
SAB 57.60 (0.00) 19.7%
KDC 64.50 (0.30) 4.3%
BHN 37.90 (0.10) 2.2%
SBT 11.20 (0.00) 2.2%
DBC 30.70 (1.80) 1.8%
VCF 215.10 (-2.00) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.00) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.00) 0.3%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
NAF 18.35 (0.05) 0.2%
BCF 29.20 (0.30) 0.2%
LSS 10.85 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.39 (0.14) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.70 (0.50) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.10 300 50.70 200
49.05 100 51.00 300
49.00 100 53.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 86.60 (0.10) 0%
2018 0 (1.43) 0% 0 (0.11) 0%
2019 0 (1.51) 0% 110 (0.10) 0%
2020 1,800 (1.23) 0% 88 (0.10) 0%
2021 1,610 (1.10) 0% 100 (0.02) 0%
2022 1,900 (1.62) 0% 100 (0.19) 0%
2023 1,850 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV382,169621,522432,040216,4461,510,7151,618,7761,102,5291,228,7631,513,8161,434,0751,299,3881,271,2491,178,1391,132,669
Tổng lợi nhuận trước thuế17,41875,43629,8021,052106,336233,02329,893122,849120,542133,523118,33097,018105,51976,095
Lợi nhuận sau thuế 17,41872,70623,367-14396,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,41272,70623,367-14396,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,793
Tổng tài sản2,026,5882,380,2832,011,0561,848,8702,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902893,127
Tổng nợ596,838966,127668,534492,334915,458487,056658,074447,380566,571337,075300,011288,291301,304251,950
Vốn chủ sở hữu1,429,7501,414,1561,342,5221,356,5351,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598641,177


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc