CTCP Nafoods Group (naf)

18.35
0.05
(0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.20
18.50
18.20
152,200
19.5k
2.2k
8.5 lần
0.9 lần
5% # 11%
1.3
928 tỷ
51 triệu
187,441
17.6 - 7.0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.50 (-0.10) 36.9%
MSN 70.80 (-0.60) 26.9%
SAB 57.60 (0.00) 19.7%
KDC 64.50 (0.30) 4.3%
BHN 37.90 (0.10) 2.2%
SBT 11.20 (0.00) 2.2%
DBC 30.70 (1.80) 1.8%
VCF 215.10 (-2.00) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.00) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.00) 0.3%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
NAF 18.35 (0.05) 0.2%
BCF 29.20 (0.30) 0.2%
LSS 10.85 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.39 (0.14) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.70 (0.50) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.35 400 18.40 10,600
18.30 12,600 18.45 12,500
18.25 3,000 18.50 12,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,100 300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 18.20 -0.10 3,400 3,400
09:17 18.50 0.20 200 3,600
09:22 18.50 0.20 100 3,700
09:29 18.50 0.20 100 3,800
09:34 18.50 0.20 300 4,100
09:49 18.45 0.15 300 4,400
09:52 18.30 0 1,200 5,600
09:53 18.30 0 1,300 6,900
09:54 18.30 0 100 7,000
09:59 18.30 0 3,000 10,000
10:10 18.45 0.15 3,900 13,900
10:12 18.50 0.20 100 14,000
10:17 18.30 0 1,200 15,200
10:21 18.30 0 100 15,300
10:24 18.50 0.20 1,000 16,300
10:26 18.50 0.20 5,000 21,300
10:42 18.50 0.20 2,000 23,300
10:45 18.40 0.10 3,200 26,500
10:57 18.30 0 6,000 32,500
11:10 18.30 0 800 33,300
11:15 18.30 0 1,000 34,300
11:18 18.30 0 4,000 38,300
11:19 18.30 0 200 38,500
12:59 18.35 0.05 400 38,900
13:10 18.35 0.05 1,600 40,500
13:15 18.30 0 3,000 43,500
13:16 18.30 0 6,300 49,800
13:17 18.30 0 2,200 52,000
13:19 18.25 -0.05 3,500 55,500
13:21 18.25 -0.05 3,000 58,500
13:22 18.30 0 500 59,000
13:23 18.30 0 1,000 60,000
13:31 18.20 -0.10 29,500 89,500
13:33 18.20 -0.10 500 90,000
13:35 18.30 0 500 90,500
13:44 18.30 0 2,000 92,500
13:46 18.30 0 500 93,000
13:47 18.30 0 800 93,800
13:50 18.30 0 600 94,400
13:51 18.25 -0.05 1,000 95,400
13:53 18.30 0 800 96,200
14:10 18.35 0.05 39,600 135,800
14:12 18.30 0 200 136,000
14:14 18.30 0 800 136,800
14:15 18.30 0 1,000 137,800
14:18 18.30 0 1,200 139,000
14:19 18.30 0 2,000 141,000
14:24 18.30 0 100 141,100
14:27 18.35 0.05 100 141,200
14:28 18.30 0 3,400 144,600
14:44 18.35 0.05 7,600 152,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 528 (0.53) 0% 70 (0.07) 0%
2018 750 (0.61) 0% 75 (0.04) 0%
2019 911 (1.07) 0% 50.50 (0.05) 0%
2020 1,350 (1.22) 0% 66 (0.06) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 76 (0.08) 0%
2022 1,800 (1.82) 0% 82 (0.08) 0%
2023 2,125 (0.41) 0% 106 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,960512,088456,656406,8511,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594
Tổng lợi nhuận trước thuế19,42142,45753,32615,375132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,691
Lợi nhuận sau thuế 14,03034,16248,16013,376109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,04534,04948,10213,320109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,601
Tổng tài sản2,035,3852,092,2981,893,0251,801,2972,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,255
Tổng nợ1,052,2801,123,224960,687895,7321,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,268
Vốn chủ sở hữu983,105969,075932,338905,564987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc