CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

215.10
-2
(-0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
217.10
212.50
215.10
212.50
400
82.8k
17.5k
12.3 lần
2.6 lần
18% # 21%
0.5
5,717 tỷ
27 triệu
2,386
262.9 - 186.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.50 (-0.10) 36.9%
MSN 70.80 (-0.60) 26.9%
SAB 57.60 (0.00) 19.7%
KDC 64.50 (0.30) 4.3%
BHN 37.90 (0.10) 2.2%
SBT 11.20 (0.00) 2.2%
DBC 30.70 (1.80) 1.8%
VCF 215.10 (-2.00) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.00) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.00) 0.3%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
NAF 18.35 (0.05) 0.2%
BCF 29.20 (0.30) 0.2%
LSS 10.85 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.39 (0.14) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.70 (0.50) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
215.10 100 222.20 400
215.00 200 222.30 100
214.20 400 222.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 212.50 -4.60 100 100
13:36 215.10 -2 200 300
14:22 215.10 -2 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,850 (3.39) 0% 250 (0.38) 0%
2017 3,300 (3.34) 0% 380 (0.37) 0%
2018 0 (3.45) 0% 0 (0.64) 0%
2019 0 (3.10) 0% 0 (0.68) 0%
2020 3,150 (2.90) 0% 725 (0.72) 0%
2021 2,900 (2.22) 0% 0 (0.43) 0%
2022 2,500 (2.21) 0% 0 (0.32) 0%
2023 2,500 (1.01) 0% 380 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV487,081813,881549,355564,2292,372,4542,212,2932,219,0822,902,4553,102,8293,454,8573,340,2463,393,9213,094,8393,044,447
Tổng lợi nhuận trước thuế111,543178,963141,074152,588563,917399,438548,566901,816791,419776,311453,274455,323310,728423,749
Lợi nhuận sau thuế 88,716142,921111,968122,065449,953319,107428,532720,844677,776636,977369,343380,949295,351404,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,716142,921111,968122,065449,953319,107428,835723,602680,820639,924372,494384,070295,351404,783
Tổng tài sản2,561,8102,658,4072,493,7422,244,1482,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,4602,492,716
Tổng nợ360,309545,622523,878386,251545,622443,418683,087633,343783,258814,4422,818,126990,163760,7641,012,786
Vốn chủ sở hữu2,201,5002,112,7851,969,8641,857,8972,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,6961,479,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc