Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

37.90
0.10
(0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.80
37.80
37.90
37.80
1,000
22.8k
1.4k
27.5 lần
1.7 lần
5% # 6%
0.5
8,785 tỷ
232 triệu
8,654
49.6 - 38.2
1,268 tỷ
5,285 tỷ
24.0%
0%
540 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.50 (-0.10) 36.9%
MSN 70.80 (-0.60) 26.9%
SAB 57.60 (0.00) 19.7%
KDC 64.50 (0.30) 4.3%
BHN 37.90 (0.10) 2.2%
SBT 11.20 (0.00) 2.2%
DBC 30.70 (1.80) 1.8%
VCF 215.10 (-2.00) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.00) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.00) 0.3%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
NAF 18.35 (0.05) 0.2%
BCF 29.20 (0.30) 0.2%
LSS 10.85 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.39 (0.14) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.70 (0.50) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.90 400 39.00 100
37.80 200 39.10 500
37.70 500 39.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 1,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 37.80 0 100 100
10:59 37.80 0 100 200
11:25 37.80 0 100 300
13:19 37.80 0 100 400
13:22 37.80 0 100 500
13:29 37.80 0 100 600
13:42 37.85 0.05 100 700
13:58 37.85 0.05 100 800
14:13 37.80 0 100 900
14:44 37.90 0.10 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,866.36 (9.84) 0% 808.60 (0.75) 0%
2018 8,895 (9.18) 0% 811.40 (0.48) 0%
2019 8,270.80 (9.41) 0% 310.09 (0.52) 0%
2020 4,238.80 (7.51) 0% 248 (0.66) 0%
2021 0 (7.05) 0% 255.14 (0.32) 0%
2022 6,605.20 (8.52) 0% 220.80 (0.53) 0%
2023 7,367.30 (1.20) 0% 222.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,319,7462,271,2882,298,8372,133,5237,900,9648,525,4367,053,4137,514,3719,405,0609,177,7509,840,03810,031,5429,653,5059,874,066
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,91089,208142,382229,051464,336632,398411,569767,247669,523626,452972,6151,049,8071,206,9741,442,951
Lợi nhuận sau thuế -20,98764,000106,745188,450354,685502,769324,173660,589523,128484,333754,122796,697951,5461,100,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,23657,22490,402176,367336,126462,849304,452656,348540,139498,994751,413784,862887,1701,020,103
Tổng tài sản6,552,6727,139,5397,559,7627,282,1587,149,9817,233,1787,087,7307,684,0837,772,1769,202,8469,503,7219,780,7229,936,2409,332,656
Tổng nợ1,267,5351,825,7362,017,3361,833,9001,842,4721,928,3252,252,8511,948,5452,590,6134,272,0912,796,0743,243,0203,849,2143,110,647
Vốn chủ sở hữu5,285,1375,313,8035,542,4265,448,2585,307,5095,304,8534,834,8785,735,5385,181,5634,930,7556,707,6476,537,7016,087,0266,222,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc