CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75
75
75
75
0
39.3k
9.8k
7.6 lần
1.9 lần
20% # 25%
1.1
536 tỷ
7 triệu
2,996
90.7 - 51

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.50 (-0.10) 36.9%
MSN 70.80 (-0.60) 26.9%
SAB 57.60 (0.00) 19.7%
KDC 64.50 (0.30) 4.3%
BHN 37.90 (0.10) 2.2%
SBT 11.20 (0.00) 2.2%
DBC 30.70 (1.80) 1.8%
VCF 215.10 (-2.00) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.00) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.00) 0.3%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
NAF 18.35 (0.05) 0.2%
BCF 29.20 (0.30) 0.2%
LSS 10.85 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.39 (0.14) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.70 (0.50) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.00 300 82.50 100
74.30 100 0.00 0
73.00 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 285 (0.29) 0% 37 (0.03) 0%
2018 312 (0.29) 0% 40 (0.02) 0%
2019 313 (0.32) 0% 31 (0.03) 0%
2020 254.30 (0.31) 0% 0 (0.03) 0%
2021 440 (0.38) 0% 0.01 (0.03) 317%
2022 587 (0.45) 0% 60 (0.06) 0%
2023 680 (0.09) 0% 80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,135150,310106,143108,722456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899
Tổng lợi nhuận trước thuế33,79825,15212,76412,88261,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,074
Lợi nhuận sau thuế 27,74921,18510,52910,66051,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,74921,18510,52910,66051,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Tổng tài sản357,601296,959291,871262,915297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325
Tổng nợ76,74547,95564,05138,47844,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,674
Vốn chủ sở hữu280,856249,004227,819224,438253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc