CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

164
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
164
164
164.40
163.20
29,200
124.5k
53.4k
3.1 lần
1.3 lần
36% # 43%
1.1
1,606 tỷ
10 triệu
10,964
218.4 - 113

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.50 (-0.10) 36.9%
MSN 70.80 (-0.60) 26.9%
SAB 57.60 (0.00) 19.7%
KDC 64.50 (0.30) 4.3%
BHN 37.90 (0.10) 2.2%
SBT 11.20 (0.00) 2.2%
DBC 30.70 (1.80) 1.8%
VCF 215.10 (-2.00) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.00) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.00) 0.3%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
NAF 18.35 (0.05) 0.2%
BCF 29.20 (0.30) 0.2%
LSS 10.85 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.39 (0.14) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.70 (0.50) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
163.20 300 164.10 100
163.10 1,000 164.20 200
163.00 200 164.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 164 0 100 100
09:41 164 0 100 200
09:59 164 0 400 600
10:12 164.20 0.20 100 700
10:13 164.30 0.30 200 900
10:14 164.30 0.30 100 1,000
10:27 164.30 0.30 100 1,100
10:39 164 0 100 1,200
10:42 164.30 0.30 100 1,300
10:46 164 0 5,000 6,300
10:48 164.10 0.10 5,000 11,300
10:50 164.20 0.20 5,000 16,300
10:52 164.20 0.20 4,800 21,100
10:53 164.20 0.20 4,900 26,000
10:56 164.40 0.40 100 26,100
11:18 164 0 100 26,200
11:24 164 0 300 26,500
13:10 164 0 300 26,800
13:19 164 0 300 27,100
13:29 164 0 100 27,200
13:31 163.60 -0.40 100 27,300
13:32 163.60 -0.40 400 27,700
13:33 163.50 -0.50 200 27,900
13:35 163.50 -0.50 200 28,100
14:15 164 0 100 28,200
14:23 164 0 300 28,500
14:26 163.20 -0.80 500 29,000
14:29 163.20 -0.80 100 29,100
14:44 164 0 100 29,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,919430,517589,685411,4391,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế69,832119,299224,842109,199523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 69,832119,299224,635109,199522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,832119,299224,635109,199522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,437,5861,443,3791,341,9541,313,3411,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ218,713294,311161,305357,263218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,218,8731,149,0681,180,648956,0781,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc