CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

8.20
-0.10
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.20
8.40
8.10
123,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.3
0.6k
14.2 lần
1%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
396 tỷ
47 triệu
51,398
18 - 7.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,944 tỷ
893 tỷ
217.8%
31.5%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.6%
VCG 22.15 (0.45) 9.1%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.9%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 3.9%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.3%
DPG 42.95 (0.25) 2.3%
FCN 14.95 (0.90) 1.9%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 20,100 8.20 28,700
8.00 34,000 8.30 8,200
7.90 9,200 8.40 52,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 15,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.20 -0.10 100 100
09:12 8.20 -0.10 2,300 2,400
09:17 8.30 0 500 2,900
09:23 8.30 0 400 3,300
09:24 8.30 0 1,000 4,300
09:26 8.30 0 3,400 7,700
09:30 8.30 0 800 8,500
09:32 8.30 0 200 8,700
09:43 8.30 0 1,800 10,500
09:46 8.20 -0.10 10,000 20,500
09:47 8.20 -0.10 3,100 23,600
09:59 8.30 0 1,000 24,600
10:10 8.30 0 3,200 27,800
10:12 8.30 0 3,800 31,600
10:13 8.30 0 200 31,800
10:14 8.30 0 100 31,900
10:15 8.30 0 1,900 33,800
10:20 8.30 0 1,900 35,700
10:26 8.40 0.10 200 35,900
11:12 8.30 0 400 36,300
11:15 8.30 0 2,000 38,300
11:20 8.40 0.10 100 38,400
12:59 8.30 0 12,000 50,400
13:11 8.30 0 5,000 55,400
13:13 8.30 0 3,100 58,500
13:16 8.30 0 500 59,000
13:31 8.30 0 100 59,100
13:40 8.30 0 200 59,300
13:44 8.30 0 800 60,100
13:47 8.30 0 100 60,200
13:49 8.20 -0.10 20,900 81,100
13:51 8.20 -0.10 20,500 101,600
14:10 8.20 -0.10 4,000 105,600
14:11 8.10 -0.20 800 106,400
14:18 8.20 -0.10 1,000 107,400
14:19 8.20 -0.10 10,000 117,400
14:22 8.20 -0.10 400 117,800
14:24 8.20 -0.10 100 117,900
14:25 8.20 -0.10 600 118,500
14:27 8.30 0 100 118,600
14:29 8.20 -0.10 2,600 121,200
14:44 8.20 -0.10 2,200 123,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,047.82 (2.10) 0% 33.96 (0.03) 0%
2018 1,246.04 (1.36) 0% 34 (0.02) 0%
2019 1,499.95 (1.29) 0% 36 (0.02) 0%
2020 1,620 (1.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,441 (0.89) 0% 0 (0.06) 0%
2022 2,870.10 (0.97) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,297 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc