Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

37
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37
37.60
37.80
37
12,700
21.1K
3.1K
12.1x
1.8x
9% # 15%
2.5
1,495 Bi
40 Mi
6,090
39.9 - 30.5
529 Bi
853 Bi
62.0%
61.73%
251 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.90 100 37.00 2,800
36.50 200 37.65 100
36.20 200 37.70 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:22 37.65 0.65 1,600 1,600
11:29 37.80 0.80 300 1,900
13:10 37.70 0.70 100 2,000
13:41 37.15 0.15 600 2,600
13:42 37.10 0.10 600 3,200
13:43 37 0 1,000 4,200
13:44 37 0 1,200 5,400
13:51 37 0 1,200 6,600
14:22 37 0 4,200 10,800
14:46 37 0 1,900 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV296,197334,407275,644245,564942,3561,069,7701,311,226834,558803,567717,859551,991482,136519,218490,663
Tổng lợi nhuận trước thuế32,88955,04540,45430,129144,34067,958413,450146,718128,528120,74390,06580,503104,57344,817
Lợi nhuận sau thuế 25,35943,63831,74323,134115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,35943,63831,74323,134115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,104
Tổng tài sản1,381,3661,391,7131,325,3781,265,2661,267,1411,084,9131,053,913746,849694,116646,088582,581554,001535,724476,182
Tổng nợ528,618564,324463,677438,174437,183308,046210,672128,853104,69886,22951,66148,42344,31434,372
Vốn chủ sở hữu852,747827,388861,701827,091829,958776,866843,241617,996589,418559,859530,920505,578491,410441,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |