Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

30.50
-0.30
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.80
30.50
30.50
30.50
100
21.8K
3.2K
10.3x
1.5x
10% # 15%
0.9
1,325 Bi
40 Mi
6,966
39.9 - 31.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.60 100 30.80 1,000
29.55 200 30.95 4,900
29.00 1,400 31.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:37 30.50 -0.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,788296,197334,407275,6441,165,259942,3561,069,7701,311,226834,558803,567717,859551,991482,136519,218
Tổng lợi nhuận trước thuế34,78232,88955,04540,454163,112144,34067,958413,450146,718128,528120,74390,06580,503104,573
Lợi nhuận sau thuế 27,49525,35943,63831,743128,188115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,49525,35943,63831,743128,188115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,095
Tổng tài sản1,324,2171,381,3661,391,7131,325,3781,324,1801,267,1411,084,9131,053,913746,849694,116646,088582,581554,001535,724
Tổng nợ443,974528,618564,324463,677443,984437,183308,046210,672128,853104,69886,22951,66148,42344,314
Vốn chủ sở hữu880,242852,747827,388861,701880,195829,958776,866843,241617,996589,418559,859530,920505,578491,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |