CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
11.10
10.90
103,700
14.3K
1.1K
6.7x
0.5x
3% # 8%
1.7
738 Bi
101 Mi
128,492
10.9 - 6.2
1,947 Bi
1,443 Bi
135.0%
42.56%
104 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 21,700 11.00 15,300
10.80 27,200 11.10 28,100
10.70 7,300 11.20 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.90 0.20 5,200 5,200
09:17 11 0.30 1,000 6,200
09:20 11.10 0.40 4,400 10,600
09:21 11.10 0.40 1,400 12,000
09:22 11.10 0.40 500 12,500
09:23 11 0.30 13,200 25,700
09:24 11 0.30 1,600 27,300
09:27 11 0.30 600 27,900
09:28 11 0.30 400 28,300
09:30 11 0.30 2,500 30,800
09:35 11 0.30 3,100 33,900
09:37 11 0.30 1,000 34,900
09:42 11 0.30 1,000 35,900
10:10 10.90 0.20 20,400 56,300
10:12 10.90 0.20 100 56,400
10:18 10.90 0.20 5,600 62,000
10:20 10.90 0.20 800 62,800
10:21 10.90 0.20 200 63,000
10:24 10.90 0.20 300 63,300
10:33 10.90 0.20 1,600 64,900
10:34 10.90 0.20 4,000 68,900
10:35 11 0.30 1,000 69,900
10:38 10.90 0.20 100 70,000
10:40 10.90 0.20 300 70,300
10:43 10.90 0.20 1,000 71,300
10:47 10.90 0.20 5,400 76,700
10:48 10.90 0.20 300 77,000
10:49 10.90 0.20 2,900 79,900
10:50 10.90 0.20 100 80,000
11:10 10.90 0.20 9,100 89,100
11:14 10.90 0.20 3,000 92,100
11:30 10.90 0.20 100 92,200
13:10 10.90 0.20 11,500 103,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV109,20088,494105,53676,225379,456292,783363,638401,289157,498
Tổng lợi nhuận trước thuế35,72333,13149,90321,013139,77193,965110,272132,80740,001
Lợi nhuận sau thuế 26,84426,94239,80316,678110,26773,85487,546105,08634,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,84426,94239,80316,678110,26773,85487,546105,08634,235
Tổng tài sản3,390,0433,283,9232,789,3462,467,6163,390,0432,298,7321,981,4062,123,654859,633
Tổng nợ1,947,1481,865,5121,393,2731,117,6421,947,148961,541718,938922,350353,788
Vốn chủ sở hữu1,442,8951,418,4111,396,0731,349,9741,442,8951,337,1911,262,4681,201,304505,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |