CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

11.30
-0.10
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.50
11.50
11.10
190,200
14.3K
1.1K
6.7x
0.5x
3% # 8%
1.7
738 Bi
101 Mi
128,492
10.9 - 6.2
1,947 Bi
1,443 Bi
135.0%
42.56%
104 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 24,300 11.30 7,800
11.00 25,100 11.40 12,500
10.90 15,000 11.50 56,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.50 0.10 300 300
09:15 11.50 0.10 5,000 5,300
09:17 11.50 0.10 500 5,800
09:19 11.50 0.10 400 6,200
09:27 11.50 0.10 1,800 8,000
09:29 11.50 0.10 1,000 9,000
09:33 11.40 0 2,000 11,000
09:43 11.40 0 12,500 23,500
09:44 11.40 0 2,500 26,000
09:49 11.40 0 100 26,100
09:53 11.40 0 3,000 29,100
09:55 11.40 0 4,900 34,000
10:10 11.30 -0.10 6,500 40,500
10:13 11.30 -0.10 900 41,400
10:15 11.30 -0.10 9,500 50,900
10:16 11.30 -0.10 2,700 53,600
10:19 11.30 -0.10 700 54,300
10:21 11.30 -0.10 4,700 59,000
10:24 11.30 -0.10 100 59,100
10:30 11.30 -0.10 1,000 60,100
10:31 11.30 -0.10 3,800 63,900
10:35 11.30 -0.10 100 64,000
10:44 11.30 -0.10 300 64,300
11:24 11.50 0.10 40,000 104,300
11:29 11.50 0.10 11,400 115,700
13:10 11.50 0.10 1,000 116,700
13:16 11.50 0.10 100 116,800
13:22 11.50 0.10 100 116,900
13:24 11.50 0.10 400 117,300
13:26 11.40 0 100 117,400
13:35 11.40 0 1,000 118,400
13:47 11.40 0 1,000 119,400
13:51 11.40 0 400 119,800
13:53 11.40 0 400 120,200
13:57 11.30 -0.10 4,500 124,700
13:59 11.30 -0.10 500 125,200
14:10 11.30 -0.10 8,500 133,700
14:12 11.30 -0.10 1,000 134,700
14:16 11.40 0 100 134,800
14:18 11.50 0.10 6,000 140,800
14:27 11.30 -0.10 13,700 154,500
14:28 11.20 -0.20 17,000 171,500
14:29 11.20 -0.20 5,500 177,000
14:30 11.20 -0.20 100 177,100
14:32 11.10 -0.30 6,000 183,100
14:34 11.10 -0.30 100 183,200
14:37 11.10 -0.30 700 183,900
14:47 11.20 -0.20 6,100 190,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV109,20088,494105,53676,225379,456292,783363,638401,289157,498
Tổng lợi nhuận trước thuế35,72333,13149,90321,013139,77193,965110,272132,80740,001
Lợi nhuận sau thuế 26,84426,94239,80316,678110,26773,85487,546105,08634,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,84426,94239,80316,678110,26773,85487,546105,08634,235
Tổng tài sản3,390,0433,283,9232,789,3462,467,6163,390,0432,298,7321,981,4062,123,654859,633
Tổng nợ1,947,1481,865,5121,393,2731,117,6421,947,148961,541718,938922,350353,788
Vốn chủ sở hữu1,442,8951,418,4111,396,0731,349,9741,442,8951,337,1911,262,4681,201,304505,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |