Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE (dse)

24.90
-0.70
(-2.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.60
25.60
25.65
24.80
259,200
12.2K
0.6K
39.5x
1.8x
2% # 5%
1.1
7,178 Bi
343 Mi
415,746
28.1 - 19.1
6,607 Bi
4,030 Bi
164.0%
37.88%
1,093 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.80 700 24.90 2,400
24.60 1,100 25.00 6,700
24.55 300 25.05 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,700 24,700

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 25.60 0 1,400 1,400
09:20 25.55 -0.05 900 2,300
09:22 25.50 -0.10 2,200 4,500
09:23 25.50 -0.10 400 4,900
09:24 25.55 -0.05 1,100 6,000
09:25 25.60 0 9,800 15,800
09:26 25.60 0 4,800 20,600
09:27 25.60 0 3,500 24,100
09:28 25.65 0.05 8,500 32,600
09:30 25.60 0 1,000 33,600
09:32 25.60 0 1,900 35,500
09:34 25.55 -0.05 100 35,600
09:35 25.55 -0.05 2,200 37,800
09:36 25.60 0 400 38,200
09:40 25.55 -0.05 3,900 42,100
10:10 25.55 -0.05 200 42,300
10:14 25.55 -0.05 1,500 43,800
10:15 25.55 -0.05 200 44,000
10:25 25.55 -0.05 300 44,300
10:34 25.55 -0.05 1,500 45,800
10:46 25.55 -0.05 18,100 63,900
10:47 25.55 -0.05 13,800 77,700
11:10 25.55 -0.05 3,000 80,700
11:19 25.45 -0.15 21,200 101,900
11:20 25.45 -0.15 100 102,000
11:22 25.45 -0.15 200 102,200
11:28 25.55 -0.05 600 102,800
13:10 25.45 -0.15 1,500 104,300
13:31 25.45 -0.15 500 104,800
13:38 25.40 -0.20 21,500 126,300
13:39 25.40 -0.20 500 126,800
13:40 25.45 -0.15 2,100 128,900
13:41 25.30 -0.30 14,900 143,800
13:54 25.30 -0.30 100 143,900
13:55 25.30 -0.30 100 144,000
14:10 25.30 -0.30 1,800 145,800
14:11 25.35 -0.25 900 146,700
14:13 25.30 -0.30 4,000 150,700
14:14 25.30 -0.30 2,000 152,700
14:19 25.30 -0.30 4,000 156,700
14:21 25.30 -0.30 2,300 159,000
14:22 25.25 -0.35 3,200 162,200
14:23 25.30 -0.30 10,100 172,300
14:24 25.25 -0.35 4,300 176,600
14:25 25.25 -0.35 2,500 179,100
14:26 25.10 -0.50 12,500 191,600
14:27 24.90 -0.70 4,000 195,600
14:28 24.90 -0.70 8,000 203,600
14:29 24.80 -0.80 5,000 208,600
14:30 24.80 -0.80 3,100 211,700
14:45 24.90 -0.70 47,500 259,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV233,939193,729198,242181,502807,412714,514452,088180,69121,631
Tổng lợi nhuận trước thuế41,54555,48942,74287,726227,501285,63694,92468,1262,825
Lợi nhuận sau thuế 33,08744,37434,16270,148181,771228,98477,76354,4702,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,08744,37434,16270,148181,771228,98477,76354,4702,153
Tổng tài sản10,637,25210,383,8528,902,3439,234,75210,637,2527,446,0636,409,1452,315,226187,309
Tổng nợ6,607,4526,222,1394,785,0044,986,5756,607,4524,140,7173,272,7841,256,65823,222
Vốn chủ sở hữu4,029,8004,161,7134,117,3394,248,1774,029,8003,305,3453,136,3611,058,568164,087


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |