Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE (dse)

26.25
-0.25
(-0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.50
26.50
26
168,200
12.2K
0.6K
39.5x
1.8x
2% # 5%
1.1
7,178 Bi
330 Mi
415,746
28.1 - 19.1
6,607 Bi
4,030 Bi
164.0%
37.88%
1,093 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 7,600 26.25 1,700
25.95 7,300 26.30 3,600
25.90 6,300 26.35 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 41,700

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 26.50 0.25 7,500 7,500
09:20 26.45 0.20 3,800 11,300
09:21 26.45 0.20 22,000 33,300
09:22 26.45 0.20 6,600 39,900
09:23 26.45 0.20 1,900 41,800
09:26 26.50 0.25 100 41,900
09:28 26.45 0.20 2,400 44,300
09:29 26.40 0.15 17,900 62,200
09:32 26.30 0.05 10,700 72,900
09:34 26.30 0.05 1,200 74,100
09:35 26.30 0.05 100 74,200
09:36 26.45 0.20 100 74,300
09:37 26.30 0.05 200 74,500
09:43 26.30 0.05 6,900 81,400
09:45 26.35 0.10 600 82,000
09:46 26.30 0.05 400 82,400
09:49 26.30 0.05 1,200 83,600
09:50 26.35 0.10 100 83,700
09:56 26.30 0.05 4,300 88,000
10:10 26.30 0.05 200 88,200
10:11 26.25 0 3,800 92,000
10:19 26.20 -0.05 2,000 94,000
10:22 26.20 -0.05 1,600 95,600
10:25 26.20 -0.05 100 95,700
10:26 26.20 -0.05 300 96,000
10:37 26.20 -0.05 700 96,700
10:38 26.20 -0.05 200 96,900
11:10 26.05 -0.20 23,600 120,500
11:16 26.05 -0.20 500 121,000
11:19 26.05 -0.20 4,700 125,700
11:24 26 -0.25 700 126,400
11:27 26.05 -0.20 500 126,900
11:28 26.05 -0.20 200 127,100
11:29 26.05 -0.20 100 127,200
13:10 26.05 -0.20 3,000 130,200
13:21 26.05 -0.20 400 130,600
13:28 26.05 -0.20 100 130,700
13:46 26.10 -0.15 100 130,800
13:55 26.10 -0.15 500 131,300
13:56 26.05 -0.20 1,200 132,500
14:10 26.05 -0.20 3,400 135,900
14:14 26 -0.25 500 136,400
14:15 26 -0.25 2,000 138,400
14:25 26 -0.25 12,200 150,600
14:28 26 -0.25 2,500 153,100
14:29 26 -0.25 5,000 158,100
14:45 26.25 0 10,100 168,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV233,939193,729198,242181,502807,412714,514452,088180,69121,631
Tổng lợi nhuận trước thuế41,54555,48942,74287,726227,501285,63694,92468,1262,825
Lợi nhuận sau thuế 33,08744,37434,16270,148181,771228,98477,76354,4702,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,08744,37434,16270,148181,771228,98477,76354,4702,153
Tổng tài sản10,637,25210,383,8528,902,3439,234,75210,637,2527,446,0636,409,1452,315,226187,309
Tổng nợ6,607,4526,222,1394,785,0044,986,5756,607,4524,140,7173,272,7841,256,65823,222
Vốn chủ sở hữu4,029,8004,161,7134,117,3394,248,1774,029,8003,305,3453,136,3611,058,568164,087


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |