Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (ted)

60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60
60
60
60
0
28.8K
5.1K
12.5x
2.2x
5% # 18%
2.5
801 Bi
13 Mi
604
75 - 37.8
928 Bi
360 Bi
258.1%
27.93%
173 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.00 1,700 61.00 100
58.50 500 61.20 100
58.00 2,000 61.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 945.63 (1.47) 0% 59.61 (0.09) 0%
2023 1,200 (0.39) 0% 69.74 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV450,967295,583195,570423,1131,365,2331,478,2171,463,888956,227866,169875,109770,489
Tổng lợi nhuận trước thuế37,56324,53610,87037,917110,886123,846114,26574,48453,07454,26347,748
Lợi nhuận sau thuế 29,15719,3078,65430,08887,20597,52690,61160,11144,16742,80736,540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,43814,9355,07822,47063,92172,01863,05544,18931,23529,15124,788
Tổng tài sản1,287,6441,227,0781,245,5171,235,9821,287,6441,242,8451,334,6471,003,249886,846888,616812,432
Tổng nợ928,063896,830934,576869,062928,063896,6121,014,022726,925633,093646,234575,392
Vốn chủ sở hữu359,581330,247310,941366,920359,581346,233320,625276,323253,753242,382237,040


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |