Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

61.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.10
0
0
0
0
16.4K
3.2K
5.9x
1.2x
3% # 20%
1.0
407 Bi
22 Mi
704
23 - 14.1
1,966 Bi
353 Bi
556.9%
15.22%
112 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 4,400 (0.48) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV1,210,499831,4531,047,551801,6233,891,1262,274,1134,113,1533,205,5451,325,961
Tổng lợi nhuận trước thuế9,17352,77114,51010,50686,96121,77835,24721,9939,605
Lợi nhuận sau thuế 6,63042,21711,5948,40568,84617,27228,10717,5949,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,63042,21711,5948,40568,84617,27228,10717,5949,276
Tổng tài sản2,318,4602,434,5232,589,8372,064,3072,318,4601,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
Tổng nợ1,965,5192,088,2122,285,7431,771,8071,965,5191,586,7063,076,0992,632,581972,333
Vốn chủ sở hữu352,941346,311304,094292,500352,941284,095252,498224,391101,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |