Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

58
-3
(-4.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61
61
61.90
58
94,700
16.4K
3.2K
5.9x
1.2x
3% # 20%
1.0
407 Bi
22 Mi
704
23 - 14.1
1,966 Bi
353 Bi
556.9%
15.22%
112 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.00 1,900 60.00 4,300
57.00 1,100 60.20 100
56.80 1,000 60.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
15,700 7,500

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 61.90 0.90 5,000 5,000
09:17 61.90 0.90 200 5,200
09:23 61.50 0.50 200 5,400
09:31 61.50 0.50 500 5,900
09:38 61 0 8,100 14,000
09:51 61 0 100 14,100
10:10 60.80 -0.20 3,000 17,100
10:11 61.20 0.20 100 17,200
10:38 60.90 -0.10 200 17,400
10:40 61.10 0.10 200 17,600
10:42 61.10 0.10 800 18,400
10:50 61 0 2,000 20,400
10:51 61 0 600 21,000
10:54 60.90 -0.10 100 21,100
10:56 61.10 0.10 200 21,300
10:59 61.10 0.10 2,200 23,500
11:10 61.10 0.10 4,700 28,200
11:11 61.10 0.10 1,000 29,200
11:12 61.10 0.10 1,500 30,700
13:10 61 0 2,900 33,600
13:21 61 0 300 33,900
13:31 61 0 3,200 37,100
13:32 61 0 2,000 39,100
13:33 61.10 0.10 200 39,300
13:36 61 0 2,300 41,600
13:37 61 0 700 42,300
13:38 61 0 100 42,400
13:48 61.10 0.10 4,500 46,900
13:49 61.10 0.10 2,500 49,400
13:50 61.50 0.50 9,300 58,700
13:52 61.20 0.20 1,500 60,200
13:54 61.20 0.20 200 60,400
13:55 61.20 0.20 500 60,900
13:57 61 0 3,600 64,500
13:58 61 0 200 64,700
14:10 60.90 -0.10 1,900 66,600
14:11 60 -1 10,000 76,600
14:12 61 0 100 76,700
14:22 61 0 2,000 78,700
14:27 61 0 400 79,100
14:29 60.90 -0.10 100 79,200
14:46 58 -3 15,500 94,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 4,400 (0.48) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV1,210,499831,4531,047,551801,6233,891,1262,274,1134,113,1533,205,5451,325,961
Tổng lợi nhuận trước thuế9,17352,77114,51010,50686,96121,77835,24721,9939,605
Lợi nhuận sau thuế 6,63042,21711,5948,40568,84617,27228,10717,5949,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,63042,21711,5948,40568,84617,27228,10717,5949,276
Tổng tài sản2,318,4602,434,5232,589,8372,064,3072,318,4601,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
Tổng nợ1,965,5192,088,2122,285,7431,771,8071,965,5191,586,7063,076,0992,632,581972,333
Vốn chủ sở hữu352,941346,311304,094292,500352,941284,095252,498224,391101,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |