GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - VNINDEX - Tháng 04 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MSN7,426,5902,129,480650.90186.62464.3
GAS4,093,4301,086,060433.38114.05319.3
VHM9,596,3006,920,230874.06630.05244.0
VRE19,644,07014,254,160685.94497.46188.5
VCB7,283,3904,710,950495.18318.66176.5
VIC5,213,0594,173,820588.54470.02118.5
PVD9,299,5004,585,860180.5889.7690.8
PLX2,855,3901,421,380175.5087.0888.4
BWE2,985,6804,84077.080.1376.9
VGC4,312,450854,10086.4117.1569.3
KBC4,365,840467,31064.786.8957.9
TDM1,809,60011,00053.250.3452.9
STB8,135,6803,827,45097.7145.6152.1
MSH887,650111,67050.866.3644.5
SAB1,773,3701,608,450435.68395.7439.9
AST520,14034,74038.162.4835.7
VNM11,206,87010,963,9501,487.871,452.4735.4
CII1,741,350343,17043.198.2335.0
GEX2,031,170667,57046.3814.9531.4
BID3,751,3302,926,950133.32103.1530.2
CTI1,603,800355,32038.118.9129.2
HVN782,760141,04931.865.6826.2
CRE1,821,620890,76047.3323.1924.1
NKG3,781,870893,75028.216.1722.0
PTB934,960666,23061.2943.7517.5
SCS239,780160,87038.4325.7812.6
HT1836,89047,17013.370.7612.6
PC1540,61041,04012.840.9811.9
DXG3,226,4402,718,63070.7459.4511.3
SBT755,710159,57014.042.9211.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VJC341,5903,783,22038.84426.96-388.1
VCI361,4906,204,29013.17221.48-208.3
HDB1,692,8807,424,24047.79212.23-164.4
AAA960,3408,197,99417.62153.12-135.5
SSI5,042,9109,729,080135.92257.15-121.2
POW2,869,88010,158,16042.75151.77-109.0
CTD1,080,4601,857,470136.59231.40-94.8
HCM1,334,7304,565,19036.48124.73-88.2
VHC549,4201,104,35050.2799.80-49.5
KDH1,615,2302,890,04051.2991.22-39.9
NVL439,5001,088,97025.0061.13-36.1
YEG197,870497,10020.8754.05-33.2
HPG10,766,75011,755,590350.02380.12-30.1
DHG21,660282,5902.5132.61-30.1
PVT1,725,5403,493,61028.4557.82-29.4
HBC1,878,5303,497,74036.2160.32-24.1
DHC220,660813,4808.3431.17-22.8
PHR222,160514,68011.5026.64-15.1
BVH730,900885,27067.9182.00-14.1
PGC370812,7100.0112.33-12.3
BMP189,150448,2309.2721.46-12.2
VND832,2801,582,17013.7125.46-11.7
DCM14,1201,101,7600.139.93-9.8
DPM501,980955,8009.1717.63-8.5
NCT45,170166,8903.2011.66-8.5
LIX4,190182,3700.198.03-7.8
BMI77,760376,2002.029.85-7.8
DRC215,820551,2104.5811.78-7.2
CNG1,700274,7500.057.23-7.2
LPB142,422899,8271.257.89-6.6

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - VNINDEX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
08/11/2024 0 0 0 0 0
26/04/2019 6,527,232 6,355,132 351 329 22
25/04/2019 15,370,270 16,830,400 502 513 -11
24/04/2019 12,740,050 7,683,390 492 286 205
23/04/2019 11,690,700 18,355,300 810 1,023 -213
22/04/2019 6,673,120 6,090,200 357 285 72
19/04/2019 3,204,780 4,536,850 118 148 -30
18/04/2019 8,188,030 5,886,820 395 224 171
17/04/2019 16,077,938 14,018,758 846 695 151
16/04/2019 12,660,740 9,680,200 572 395 177
12/04/2019 7,398,890 8,789,434 342 309 33
11/04/2019 4,766,110 7,651,640 291 361 -70
10/04/2019 7,896,220 8,048,590 391 313 78
09/04/2019 9,296,980 15,710,080 558 835 -277
08/04/2019 10,990,402 8,411,262 516 372 145
05/04/2019 9,993,316 13,310,036 823 909 -86
04/04/2019 10,333,460 11,232,570 358 391 -34
03/04/2019 13,657,600 13,800,960 428 509 -81
02/04/2019 16,653,280 13,270,950 795 537 257
01/04/2019 9,544,900 8,223,010 466 368 98
Tổng giá trị: 608 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |