CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (cav)

71.60
-0.60
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.20
72.10
72.10
71.50
6,600
26.4k
7.4k
9.6 lần
2.7 lần
10% # 28%
0.6
4,124 tỷ
58 triệu
31,364
72.3 - 37.6
2,927 tỷ
1,522 tỷ
192.2%
34.22%
308 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 53.20 (-1.00) 28.9%
IDC 62.10 (-0.50) 24.6%
GEX 21.70 (0.05) 22.5%
VIX 17.55 (0.30) 14.2%
CAV 71.60 (-0.60) 5.0%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 13.90 (-0.70) 1.5%
MHC 9.01 (-0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
71.60 1,100 71.80 1,300
71.50 1,200 71.90 200
71.30 900 72.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 71.50 -0.70 700 700
09:50 72 -0.20 100 800
10:54 71.50 -0.70 3,000 3,800
11:23 71.50 -0.70 900 4,700
13:14 71.80 -0.40 200 4,900
13:36 71.80 -0.40 100 5,000
13:52 71.80 -0.40 200 5,200
14:18 71.60 -0.60 600 5,800
14:44 71.60 -0.60 800 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,200 (6.93) 0% 410 (0.33) 0%
2018 8,209 (8.67) 0% 455 (0.42) 0%
2019 8,900 (9.15) 0% 0 (0.49) 0%
2020 10,392 (10.69) 0% 0 (0.39) 0%
2021 9,886 (10.60) 0% 0.05 (0.34) 672%
2023 12,079 (2.03) 0% 359 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,485,7523,240,4212,416,0962,533,93310,218,32411,473,99710,602,40510,690,5889,153,5658,671,3736,934,2665,735,1175,905,4245,964,704
Tổng lợi nhuận trước thuế99,002137,028152,613150,745528,898482,311422,625501,003627,247530,566410,061304,411219,399166,596
Lợi nhuận sau thuế 79,067108,295120,966119,987420,447384,245335,785393,496493,771415,145326,059239,372170,576129,818
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,067108,295120,966119,987420,447384,245335,785393,496493,771401,393326,059239,372170,576129,818
Tổng tài sản4,449,2333,882,2304,149,4993,999,9993,883,2144,709,9486,648,5695,608,5054,055,0763,484,8262,963,0742,187,7362,041,0331,685,936
Tổng nợ2,926,7822,439,8302,470,4582,096,9872,439,8302,878,3174,849,5303,849,9342,456,7992,014,0731,682,3411,439,5191,401,2451,113,964
Vốn chủ sở hữu1,522,4511,442,4001,679,0411,903,0121,443,3841,831,6321,799,0381,758,5711,598,2771,470,7531,280,733748,217639,788571,972


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc