CTCP MHC (mhc)

9.02
0.04
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.98
9
9.15
8.86
81,800
13.3k
1.7k
5.4 lần
9%
12%
2
372 tỷ
41 triệu
245,169
13.0 - 3.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 54.20 (0.90) 28.9%
IDC 62.60 (1.10) 24.7%
GEX 21.65 (-0.20) 22.5%
VIX 17.25 (-0.25) 14.1%
CAV 72.20 (0.20) 4.9%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 14.20 (-0.70) 1.5%
MHC 9.02 (0.04) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 500 9.10 2,200
8.95 8,200 9.14 1,500
8.91 6,000 9.15 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 4,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 9 -0.14 1,000 1,000
09:51 9.10 -0.04 1,000 2,000
09:53 9.10 -0.04 1,000 3,000
10:10 9.15 0.01 2,000 5,000
10:11 9.11 -0.03 1,000 6,000
10:15 9.10 -0.04 1,500 7,500
10:23 9.10 -0.04 100 7,600
10:33 8.98 -0.16 3,000 10,600
10:42 8.98 -0.16 600 11,200
10:44 8.98 -0.16 400 11,600
10:45 8.86 -0.28 700 12,300
11:10 9.09 -0.05 100 12,400
11:16 9 -0.14 600 13,000
11:17 9 -0.14 300 13,300
13:10 8.99 -0.15 2,500 15,800
13:12 8.99 -0.15 500 16,300
13:28 8.99 -0.15 300 16,600
13:30 8.99 -0.15 100 16,700
13:37 8.99 -0.15 1,500 18,200
13:38 8.99 -0.15 2,100 20,300
13:40 9 -0.14 100 20,400
13:45 8.99 -0.15 200 20,600
13:46 8.96 -0.18 5,000 25,600
13:48 8.95 -0.19 6,000 31,600
14:10 9.09 -0.05 2,700 34,300
14:13 9.15 0.01 28,600 62,900
14:18 9.02 -0.12 100 63,000
14:20 9.02 -0.12 400 63,400
14:21 9.02 -0.12 100 63,500
14:22 9.09 -0.05 100 63,600
14:26 9 -0.14 1,200 64,800
14:27 9 -0.14 2,000 66,800
14:44 9.02 -0.12 15,000 81,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,1064,874117,8184,844131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Tổng lợi nhuận trước thuế7,159-29,37146,79847,05027,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế 6,265-24,94440,55646,82725,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,237-24,89340,51546,45325,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản731,116720,681854,2061,063,670720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ182,485178,314286,895536,916178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu548,632542,367567,310526,754542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc