CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

4.20
-0.40
(-8.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.20
4.60
4.20
48,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.2
0.1k
62.9 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
53 tỷ
12 triệu
65,059
5.2 - 2.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
45 tỷ
148 tỷ
30.5%
76.7%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.40 (-0.10) 36.7%
VIF 15.50 (0.00) 17.2%
HNG 4.03 (0.02) 14.1%
BAF 28.30 (0.85) 12.5%
ASM 11.05 (-0.15) 11.9%
NSC 75.80 (-0.20) 4.2%
SSC 31.10 (0.10) 1.4%
HSL 4.93 (0.00) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
APC 7.10 (0.24) 0.4%
PSW 7.60 (-0.10) 0.4%
CTP 4.20 (-0.40) 0.2%
HKT 4.10 (0.30) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 800 4.30 28,400
0 4.40 3,000
0.00 0 4.50 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.20 -0.40 21,000 21,000
09:17 4.60 0 300 21,300
10:58 4.30 -0.30 500 21,800
11:21 4.30 -0.30 2,000 23,800
13:12 4.20 -0.40 20,000 43,800
13:24 4.20 -0.40 100 43,900
14:13 4.30 -0.30 1,000 44,900
14:44 4.20 -0.40 3,100 48,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc