CTCP Chiếu xạ An Phú (apc)

6.86
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.86
0
0
0
0
29.1k
0k
1,000 lần
0.2 lần
0% # 0%
0.7
138 tỷ
20 triệu
44,465
15.2 - 10

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 13.20 (-0.25) 37.6%
VIF 16.40 (-0.40) 17.6%
HNG 4.18 (0.08) 13.5%
BAF 27.90 (-0.05) 12.2%
ASM 11.65 (-0.10) 11.6%
NSC 74.50 (0.00) 4.0%
SSC 32.00 (0.05) 1.4%
HSL 5.31 (-0.09) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
APC 6.86 (0.00) 0.4%
PSW 7.80 (0.00) 0.4%
CTP 5.50 (0.50) 0.2%
HKT 4.30 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 117.34 (0.15) 0% 34.36 (0.07) 0%
2018 135.39 (0.17) 0% 33.24 (0.07) 0%
2019 165.13 (0.14) 0% 68.53 (0.06) 0%
2020 185.89 (0.14) 0% 11.86 (0.05) 0%
2021 178.16 (0.13) 0% 2.01 (-0.00) -0%
2022 156.64 (0.14) 0% 1.02 (-0.01) -1%
2023 167.38 (0.05) 0% 1.08 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,26535,95334,92127,503117,910135,740128,544141,978143,324165,892153,897110,431101,86197,741
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,155-5,939-2,364-12,043-34,944-9,007-1,59553,09870,42593,90184,24950,80136,07631,268
Lợi nhuận sau thuế -5,155-5,939-2,364-12,043-35,609-9,007-1,59545,57555,97174,40066,30441,37427,29724,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,155-5,939-2,364-12,043-35,609-9,007-1,59545,57555,97174,40066,30441,37427,29724,999
Tổng tài sản877,992890,474928,204947,290890,474973,919999,8501,012,0971,023,639371,228300,790245,045232,921221,460
Tổng nợ292,506299,834331,624348,346299,834347,669364,593372,054425,25331,25730,01127,26442,70149,932
Vốn chủ sở hữu585,486590,641596,580598,944590,641626,250635,257640,043598,385339,971270,780217,781190,220171,528


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc