Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

16.40
-0.40
(-2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
16.40
16.40
16.40
2,500
14.2k
0.8k
19.8 lần
1.2 lần
5% # 6%
0.8
5,740 tỷ
350 triệu
5,888
19 - 10.0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 13.20 (-0.25) 37.6%
VIF 16.40 (-0.40) 17.6%
HNG 4.18 (0.08) 13.5%
BAF 27.90 (-0.05) 12.2%
ASM 11.65 (-0.10) 11.6%
NSC 74.50 (0.00) 4.0%
SSC 32.00 (0.05) 1.4%
HSL 5.31 (-0.09) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
APC 6.86 (0.00) 0.4%
PSW 7.80 (0.00) 0.4%
CTP 5.50 (0.50) 0.2%
HKT 4.30 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 500 16.80 800
16.20 1,000 17.50 1,500
16.00 1,000 17.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 16.40 -0.40 2,500 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,716 (1.85) 0% 830 (0.86) 0%
2019 2,762 (1.78) 0% 870 (0.55) 0%
2020 1,735 (1.85) 0% 320 (0.30) 0%
2021 2,445 (1.98) 0% 0.01 (0.29) 4,802%
2022 2,360 (1.95) 0% 330 (0.49) 0%
2023 2,554 (0.43) 0% 465 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV375,514567,323322,980425,1961,690,3721,949,7341,981,9671,849,8231,781,4581,849,2081,891,6682,138,5032,088,1151,898,336
Tổng lợi nhuận trước thuế74,11281,71437,135110,336312,425511,271314,073339,955591,945892,3571,110,004839,504302,660193,026
Lợi nhuận sau thuế 60,09667,55936,933102,148275,824484,383288,128300,743553,201860,4981,091,188826,434294,455186,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,61266,78836,889100,642291,873475,484276,707291,515542,734849,4911,080,300817,174290,340183,366
Tổng tài sản5,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,475,1535,616,9145,443,3155,495,0695,855,0905,996,4515,707,1845,176,3374,714,2034,180,215
Tổng nợ497,053524,106828,103465,759494,773574,018625,077606,446595,024544,522711,8861,193,468661,079761,074
Vốn chủ sở hữu4,985,6534,932,1904,870,3955,139,0714,980,3805,042,8974,818,2384,888,6235,260,0665,451,9294,995,2983,982,8694,053,1243,419,140


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc