CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.70
600
12.0k
0.3k
25.2 lần
0.7 lần
2% # 3%
1.3
133 tỷ
17 triệu
18,835
12 - 5.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.80 (-1.00) 53.6%
DCM 34.55 (0.35) 20.7%
DPM 33.90 (0.00) 15.2%
LAS 20.80 (-0.40) 2.7%
DHB 8.30 (0.00) 2.6%
BFC 33.80 (-0.50) 2.2%
SFG 12.85 (0.35) 0.7%
TSC 3.08 (0.06) 0.7%
VAF 13.80 (0.00) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (-0.20) 0.2%
PSW 7.80 (0.00) 0.1%
PSE 10.30 (0.00) 0.1%
PMB 10.00 (0.00) 0.1%
HSI 1.60 (0.20) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 2,300 7.80 3,200
7.60 13,500 7.90 8,900
7.50 3,700 8.00 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 0 100 100
09:29 7.80 0 200 300
09:59 7.80 0 100 400
14:21 7.70 -0.10 100 500
14:28 7.80 0 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,011.13 (2.06) 0% 20.46 (0.01) 0%
2018 2,207.88 (2.30) 0% 13.20 (0.01) 0%
2019 2,357.57 (1.81) 0% 14.06 (0.01) 0%
2020 2,073.22 (1.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,427.45 (2.68) 0% 0.00 (0.06) 1,913%
2022 3,824 (3.52) 0% 19.02 (0.01) 0%
2023 4,148.08 (1.47) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV635,6571,081,911718,999655,9383,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,0242,569,798
Tổng lợi nhuận trước thuế2,422-3,7575,9261,8862,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,11140,917
Lợi nhuận sau thuế 1,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Tổng tài sản343,689284,755346,164382,580284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735
Tổng nợ140,17882,795141,738166,64782,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,441
Vốn chủ sở hữu203,510201,960204,426215,933201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009214,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc