CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

5.31
-0.09
(-1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.45
5.46
5.30
136,500
12.5k
0.3k
16.6 lần
0.4 lần
2% # 3%
1
188 tỷ
35 triệu
189,985
10.3 - 3.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 13.20 (-0.25) 37.6%
VIF 16.40 (-0.40) 17.6%
HNG 4.18 (0.08) 13.5%
BAF 27.90 (-0.05) 12.2%
ASM 11.65 (-0.10) 11.6%
NSC 74.50 (0.00) 4.0%
SSC 32.00 (0.05) 1.4%
HSL 5.31 (-0.09) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
APC 6.86 (0.00) 0.4%
PSW 7.80 (0.00) 0.4%
CTP 5.50 (0.50) 0.2%
HKT 4.30 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.31 8,100 5.35 700
5.30 4,800 5.36 300
5.29 1,700 5.37 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.45 0.05 100 100
09:15 5.40 0 100 200
09:20 5.40 0 5,900 6,100
09:25 5.45 0.05 2,600 8,700
09:26 5.45 0.05 3,000 11,700
09:28 5.46 0.06 1,500 13,200
09:30 5.35 -0.05 900 14,100
09:33 5.35 -0.05 1,400 15,500
09:41 5.36 -0.04 100 15,600
09:44 5.36 -0.04 100 15,700
09:45 5.36 -0.04 600 16,300
09:50 5.35 -0.05 2,000 18,300
09:53 5.35 -0.05 9,400 27,700
10:10 5.35 -0.05 1,000 28,700
10:18 5.35 -0.05 700 29,400
10:20 5.35 -0.05 100 29,500
10:21 5.35 -0.05 100 29,600
10:23 5.35 -0.05 100 29,700
10:30 5.35 -0.05 8,700 38,400
10:31 5.35 -0.05 9,300 47,700
10:36 5.35 -0.05 200 47,900
10:37 5.35 -0.05 400 48,300
10:38 5.35 -0.05 100 48,400
10:46 5.34 -0.06 1,600 50,000
10:58 5.34 -0.06 3,600 53,600
10:59 5.33 -0.07 4,300 57,900
11:10 5.32 -0.08 3,100 61,000
11:15 5.33 -0.07 500 61,500
11:20 5.40 0 300 61,800
12:59 5.32 -0.08 9,900 71,700
13:10 5.38 -0.02 33,400 105,100
13:14 5.38 -0.02 500 105,600
13:30 5.37 -0.03 100 105,700
13:31 5.38 -0.02 100 105,800
13:41 5.38 -0.02 300 106,100
13:43 5.35 -0.05 500 106,600
13:49 5.33 -0.07 700 107,300
13:51 5.30 -0.10 7,100 114,400
13:52 5.30 -0.10 400 114,800
14:10 5.35 -0.05 3,100 117,900
14:15 5.31 -0.09 2,000 119,900
14:16 5.31 -0.09 1,700 121,600
14:17 5.31 -0.09 1,000 122,600
14:18 5.35 -0.05 5,300 127,900
14:23 5.30 -0.10 2,100 130,000
14:44 5.31 -0.09 6,500 136,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.22) 0% 25 (0.02) 0%
2018 310 (0.31) 0% 31 (0.04) 0%
2019 400 (0.46) 0% 44 (0.05) 0%
2020 300 (0.24) 0% 15 (0.01) 0%
2021 320 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 490 (0.47) 0% 23 (0.02) 0%
2023 300 (0.11) 0% 18 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV40,467147,84637,48696,576389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1616,0121,8582,28412,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 1,9975,6231,7102,16112,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9395,5321,6052,12611,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản473,401480,150478,805472,636480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ31,29940,02944,16639,16840,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu442,102440,121434,638433,468440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc