CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.60
605,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.1
0.5k
7.6 lần
2%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.4
393 tỷ
106 triệu
242,034
6 - 2.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,608 tỷ
1,393 tỷ
115.4%
46.4%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (0.50) 29.8%
HVN 17.25 (-0.05) 20.4%
GMD 84.20 (2.80) 13.1%
PVT 24.85 (0.25) 4.2%
SCS 80.00 (-1.50) 4.1%
PHP 21.80 (0.20) 3.8%
TMS 54.50 (0.00) 3.5%
STG 47.00 (2.00) 2.4%
DVP 72.10 (-1.00) 1.6%
HAH 41.20 (0.40) 1.5%
CDN 27.00 (0.20) 1.4%
SGN 72.80 (-0.20) 1.3%
VSC 20.45 (0.35) 1.3%
NCT 87.60 (0.00) 1.2%
PDN 117.50 (-0.50) 1.2%
VOS 10.60 (0.25) 0.8%
ASG 19.65 (0.55) 0.8%
CLL 39.20 (-0.60) 0.7%
TCL 36.00 (-0.50) 0.6%
SKG 13.75 (-0.20) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 200 3.90 116,000
3.70 87,200 4.00 99,900
3.60 120,700 4.10 70,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 -0.10 67,600 67,600
09:11 3.70 -0.10 1,300 68,900
09:12 3.70 -0.10 1,200 70,100
09:13 3.70 -0.10 2,300 72,400
09:14 3.70 -0.10 300 72,700
09:15 3.70 -0.10 2,000 74,700
09:17 3.70 -0.10 2,800 77,500
09:18 3.70 -0.10 200 77,700
09:25 3.70 -0.10 11,900 89,600
09:26 3.70 -0.10 8,100 97,700
09:27 3.70 -0.10 32,900 130,600
09:29 3.70 -0.10 1,000 131,600
09:30 3.70 -0.10 1,000 132,600
09:31 3.70 -0.10 500 133,100
09:32 3.70 -0.10 17,200 150,300
09:33 3.70 -0.10 5,000 155,300
09:35 3.70 -0.10 5,400 160,700
09:37 3.70 -0.10 3,500 164,200
09:38 3.70 -0.10 6,000 170,200
09:39 3.70 -0.10 9,000 179,200
09:40 3.70 -0.10 10,300 189,500
09:41 3.70 -0.10 1,700 191,200
09:42 3.70 -0.10 12,100 203,300
09:46 3.70 -0.10 50,000 253,300
09:50 3.70 -0.10 30,000 283,300
09:51 3.70 -0.10 10,700 294,000
09:52 3.70 -0.10 6,300 300,300
09:56 3.70 -0.10 44,300 344,600
09:57 3.70 -0.10 2,000 346,600
09:58 3.70 -0.10 9,000 355,600
09:59 3.70 -0.10 1,500 357,100
10:10 3.70 -0.10 72,700 429,800
10:12 3.70 -0.10 10,500 440,300
10:15 3.70 -0.10 25,000 465,300
10:29 3.70 -0.10 200 465,500
10:30 3.80 0 100 465,600
10:54 3.80 0 1,000 466,600
10:57 3.80 0 15,300 481,900
11:13 3.80 0 12,900 494,800
11:23 3.80 0 10,000 504,800
11:27 3.80 0 5,000 509,800
12:59 3.80 0 1,500 511,300
13:10 3.80 0 2,400 513,700
13:17 3.80 0 26,300 540,000
13:19 3.80 0 10,400 550,400
13:24 3.80 0 26,500 576,900
13:29 3.80 0 3,000 579,900
13:34 3.80 0 3,100 583,000
13:51 3.80 0 5,000 588,000
13:52 3.80 0 5,000 593,000
14:10 3.80 0 3,600 596,600
14:21 3.80 0 1,500 598,100
14:23 3.80 0 400 598,500
14:44 3.80 0 6,500 605,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 50 (0.02) 0%
2020 200 (0.19) 0% 20 (0.04) 0%
2021 450 (0.10) 0% 40 (0.05) 0%
2022 600 (0.28) 0% 52 (0.07) 0%
2023 400 (0.07) 0% 75 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc