CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4.10
4
218,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.0
0.8k
7.9 lần
7%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
457 tỷ
120 triệu
848,700
6.4 - 3.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
47 tỷ
1,260 tỷ
3.8%
96.4%
74 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.40 (-0.40) 56.2%
CAV 71.60 (1.50) 13.3%
RAL 131.20 (-1.80) 9.9%
SAM 6.16 (0.06) 7.6%
PAC 33.25 (-0.25) 4.8%
MBG 4.00 (0.00) 1.6%
DQC 14.55 (-0.05) 1.3%
PHN 52.10 (0.00) 1.2%
POT 18.50 (0.00) 1.2%
TSB 50.50 (0.00) 1.1%
EMC 11.40 (0.00) 0.6%
VTB 10.45 (0.57) 0.3%
DHP 11.10 (0.00) 0.3%
VTH 8.80 (0.00) 0.2%
TYA 9.35 (-0.15) 0.2%
KSD 3.40 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 11,700 4.10 214,900
3.90 88,000 4.20 113,000
3.80 113,000 4.30 96,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4 0 30,800 30,800
09:11 4 0 1,600 32,400
09:13 4 0 3,400 35,800
09:14 4 0 1,400 37,200
09:15 4 0 5,000 42,200
09:17 4 0 1,000 43,200
09:21 4 0 1,400 44,600
09:35 4 0 1,000 45,600
09:38 4 0 5,000 50,600
09:52 4 0 4,500 55,100
09:58 4 0 3,600 58,700
10:10 4 0 3,000 61,700
10:15 4 0 100 61,800
10:29 4 0 500 62,300
10:39 4 0 5,000 67,300
10:46 4 0 2,500 69,800
10:51 4 0 12,900 82,700
10:56 4 0 1,000 83,700
11:10 4 0 30,600 114,300
11:13 4 0 8,000 122,300
11:19 4 0 100 122,400
11:27 4 0 8,300 130,700
12:59 4 0 3,500 134,200
13:10 4 0 11,500 145,700
13:12 4 0 200 145,900
13:13 4 0 100 146,000
13:21 4 0 1,000 147,000
13:28 4 0 800 147,800
13:33 4 0 700 148,500
13:38 4 0 300 148,800
13:39 4 0 600 149,400
13:43 4 0 1,700 151,100
13:48 4 0 2,400 153,500
13:52 4 0 600 154,100
13:56 4 0 3,400 157,500
14:10 4 0 10,800 168,300
14:14 4 0 8,300 176,600
14:15 4 0 700 177,300
14:17 4 0 500 177,800
14:18 4 0 700 178,500
14:19 4 0 10,000 188,500
14:22 4 0 1,000 189,500
14:27 4 0 1,500 191,000
14:44 4 0 27,800 218,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc