CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

131.70
-0.70
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
132.40
132
132
131.30
15,000
134.6k
25.3k
5.2 lần
1.0 lần
7% # 19%
1.1
3,101 tỷ
24 triệu
35,796
113.1 - 63.0
5,671 tỷ
3,169 tỷ
179.0%
35.85%
1,269 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.70 (0.05) 56.8%
CAV 71.60 (-0.60) 12.7%
RAL 131.70 (-0.70) 9.6%
SAM 6.62 (0.43) 7.2%
PAC 32.00 (0.00) 4.5%
DQC 14.80 (-0.25) 1.6%
MBG 4.30 (0.00) 1.6%
PHN 77.40 (7.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.90 (0.80) 1.0%
TYA 10.25 (0.25) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.55 (0.58) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 8.20 (-0.20) 0.2%
KSD 3.50 (-0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
131.60 1,000 132.00 1,000
131.50 1,400 132.10 200
131.30 500 132.20 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,600 1,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 132 -0.40 700 700
09:15 132 -0.40 2,500 3,200
09:43 132 -0.40 100 3,300
09:55 132 -0.40 100 3,400
10:26 132 -0.40 100 3,500
10:31 131.90 -0.50 100 3,600
10:34 131.90 -0.50 900 4,500
10:55 131.70 -0.70 200 4,700
10:59 131.70 -0.70 100 4,800
11:10 131.70 -0.70 200 5,000
12:59 131.60 -0.80 100 5,100
13:10 131.60 -0.80 3,400 8,500
13:13 131.60 -0.80 500 9,000
13:23 131.50 -0.90 400 9,400
13:27 131.30 -1.10 100 9,500
13:29 131.50 -0.90 1,000 10,500
13:39 131.50 -0.90 800 11,300
13:44 131.50 -0.90 300 11,600
13:59 131.60 -0.80 100 11,700
14:10 131.50 -0.90 1,000 12,700
14:18 131.60 -0.80 1,700 14,400
14:22 131.60 -0.80 300 14,700
14:44 131.70 -0.70 300 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,056 (3.28) 0% 170 (0.21) 0%
2018 3,270 (3.64) 0% 206 (0.20) 0%
2019 3,620 (4.27) 0% 204 (0.13) 0%
2020 3,200 (4.93) 0% 0.04 (0.34) 840%
2021 4,500 (5.72) 0% 0 (0.40) 0%
2022 5,300 (6.93) 0% 0 (0.49) 0%
2023 6,100 (3.66) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,837,5183,383,8491,281,9971,526,8208,330,2656,927,5645,719,8324,931,4034,266,9423,637,1053,275,1372,940,8392,662,9672,600,175
Tổng lợi nhuận trước thuế207,729207,185102,422116,325618,227608,843501,622423,888161,549259,179271,183188,908126,15588,784
Lợi nhuận sau thuế 194,662194,52196,887110,378584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ194,662194,52196,887110,378584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,642
Tổng tài sản8,839,8847,783,5637,574,3617,485,9497,751,6886,716,4835,392,2974,026,0123,014,7172,739,7942,380,8502,096,8511,986,4572,284,363
Tổng nợ5,670,9494,809,2914,794,6104,744,2164,777,4164,094,7884,023,2052,946,7042,180,1951,917,7741,642,0431,480,9031,446,2221,780,016
Vốn chủ sở hữu3,168,9342,974,2722,779,7512,741,7332,974,2722,621,6951,369,0911,079,308834,522822,020738,807615,948540,235504,347


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc