CTCP SAM HOLDINGS (sam)

6.62
0.43
(6.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.19
6.22
6.62
6.22
1,145,800
12.2k
0.1k
77.5 lần
0%
1%
1.2
2,356 tỷ
380 triệu
661,677
8.5 - 5.6
1,965 tỷ
4,632 tỷ
42.4%
70.22%
204 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.60 (-0.05) 56.8%
CAV 72.00 (-0.20) 12.7%
RAL 132.00 (-0.40) 9.6%
SAM 6.62 (0.43) 7.2%
PAC 32.45 (0.45) 4.5%
DQC 15.05 (0.00) 1.6%
MBG 4.20 (-0.10) 1.6%
PHN 77.40 (7.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 51.10 (1.00) 1.0%
TYA 10.25 (0.25) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.65 (0.68) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 8.40 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.62 458,600 ATC 0
6.61 84,900 0.00 0
6.60 30,600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,800 11,400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 6.22 -0.03 600 600
09:24 6.26 0.01 400 1,000
09:26 6.24 -0.01 200 1,200
09:27 6.23 -0.02 200 1,400
09:29 6.23 -0.02 4,400 5,800
09:30 6.24 -0.01 3,000 8,800
09:35 6.22 -0.03 700 9,500
09:42 6.22 -0.03 24,400 33,900
09:43 6.23 -0.02 3,000 36,900
09:46 6.23 -0.02 500 37,400
09:47 6.23 -0.02 400 37,800
09:48 6.26 0.01 27,800 65,600
09:49 6.26 0.01 9,800 75,400
09:50 6.30 0.05 4,600 80,000
09:51 6.33 0.08 20,900 100,900
09:52 6.36 0.11 3,200 104,100
09:53 6.40 0.15 25,600 129,700
09:54 6.40 0.15 18,600 148,300
09:55 6.43 0.18 18,200 166,500
09:56 6.50 0.25 8,400 174,900
09:57 6.49 0.24 13,000 187,900
09:58 6.48 0.23 17,800 205,700
09:59 6.50 0.25 15,400 221,100
10:10 6.49 0.24 216,100 437,200
10:11 6.48 0.23 78,800 516,000
10:12 6.48 0.23 5,300 521,300
10:13 6.53 0.28 55,300 576,600
10:14 6.55 0.30 45,800 622,400
10:15 6.57 0.32 30,300 652,700
10:16 6.61 0.36 101,200 753,900
10:17 6.62 0.37 290,100 1,044,000
10:18 6.62 0.37 40,500 1,084,500
10:19 6.62 0.37 29,800 1,114,300
10:20 6.62 0.37 300 1,114,600
10:21 6.62 0.37 4,700 1,119,300
10:22 6.62 0.37 11,500 1,130,800
10:23 6.62 0.37 7,100 1,137,900
10:24 6.62 0.37 1,300 1,139,200
10:26 6.62 0.37 4,100 1,143,300
10:27 6.62 0.37 2,000 1,145,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,531 (2.23) 0% 106 (0.11) 0%
2018 2,950 (2.68) 0% 180 (0.12) 0%
2019 3,575 (2.91) 0% 201 (0.10) 0%
2020 3,107.70 (1.93) 0% 0 (0.10) 0%
2021 3,313.40 (1.91) 0% 0 (0.16) 0%
2022 2,855.80 (2.12) 0% 210.70 (0.01) 0%
2023 2,406.97 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV623,376748,365523,777493,0892,204,4882,124,3871,907,4651,925,6402,910,4612,680,1782,227,8201,829,5002,215,8721,685,153
Tổng lợi nhuận trước thuế34,50324,03710,81610,29562,88440,628207,375125,420135,545165,121142,96136,33471,34897,998
Lợi nhuận sau thuế 27,7769,3027,5874,31733,2407,147159,922101,010101,390114,963113,95324,14754,75473,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,9803,5396,4701,07218,3332,763154,34092,62480,03199,106109,18124,88156,80474,590
Tổng tài sản6,596,2266,592,6646,696,3096,688,8146,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,9123,231,425
Tổng nợ1,964,5691,983,5192,090,6202,086,2991,985,8242,633,9652,947,7922,201,1982,325,5892,234,7711,665,0181,197,9511,090,313755,706
Vốn chủ sở hữu4,631,6574,609,1454,605,6894,602,5154,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,5982,475,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc