CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3.10
3
34,300
10.7K
0.2K
13.0x
0.3x
2% # 2%
1.8
361 Bi
120 Mi
416,229
4.7 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 299,000 3.10 231,500
2.90 86,200 3.20 128,400
2.80 65,600 3.30 123,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 27.50 (1.20) 74.3%
RAL 115.30 (-1.40) 9.0%
SAM 6.37 (0.15) 7.8%
PAC 30.50 (0.25) 4.6%
PHN 71.00 (0.00) 1.7%
TYA 14.00 (0.40) 1.4%
MBG 3.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0 5,800 5,800
09:11 3.10 0.10 100 5,900
09:13 3.10 0.10 100 6,000
09:46 3.10 0.10 700 6,700
10:22 3.10 0.10 300 7,000
11:10 3.10 0.10 200 7,200
13:10 3.10 0.10 1,200 8,400
13:16 3.10 0.10 2,000 10,400
13:18 3 0 1,000 11,400
13:27 3.10 0.10 100 11,500
13:35 3 0 1,800 13,300
13:37 3 0 1,200 14,500
13:43 3 0 4,000 18,500
13:47 3.10 0.10 100 18,600
13:55 3.10 0.10 100 18,700
14:10 3.10 0.10 600 19,300
14:23 3.10 0.10 2,800 22,100
14:27 3 0 10,000 32,100
14:46 3 0 2,200 34,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,37385,31767,49337,003311,187508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679
Tổng lợi nhuận trước thuế20,58716,406-8,6751,29229,610-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,920
Lợi nhuận sau thuế 19,85916,262-8,60452527,389-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,85916,262-8,60452527,389-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,286
Tổng tài sản1,379,7771,327,2531,358,6631,355,0251,379,1221,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842
Tổng nợ89,47557,519105,19192,95089,47547,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,296
Vốn chủ sở hữu1,290,3021,269,7331,253,4711,262,0751,289,6481,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,546


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |