CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3.30
-0.10
(-2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.50
3.50
3.30
252,100
10.7K
0.2K
13.5x
0.3x
2% # 2%
1.8
373 Bi
120 Mi
412,588
4.7 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 55,700 3.40 206,300
3.20 115,000 3.50 332,700
3.10 31,800 3.60 227,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 39.00 (-2.90) 76.6%
SAM 7.15 (0.01) 7.4%
RAL 92.50 (1.00) 7.3%
PAC 22.70 (-0.90) 4.6%
PHN 65.00 (-3.00) 1.6%
TYA 18.00 (0.00) 1.4%
MBG 3.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.50 0.10 500 500
09:13 3.50 0.10 100 600
09:29 3.40 0 1,000 1,600
09:30 3.40 0 5,200 6,800
09:33 3.40 0 100 6,900
09:38 3.40 0 10,000 16,900
09:42 3.50 0.10 100 17,000
09:45 3.50 0.10 300 17,300
10:10 3.50 0.10 14,500 31,800
10:23 3.40 0 106,800 138,600
10:26 3.40 0 2,300 140,900
10:27 3.40 0 5,000 145,900
10:37 3.40 0 10,000 155,900
10:39 3.40 0 1,400 157,300
10:50 3.40 0 600 157,900
11:11 3.40 0 100 158,000
11:13 3.40 0 200 158,200
11:15 3.40 0 200 158,400
11:18 3.40 0 900 159,300
11:21 3.40 0 3,000 162,300
11:28 3.40 0 1,000 163,300
13:10 3.40 0 100 163,400
13:13 3.40 0 200 163,600
13:17 3.40 0 100 163,700
13:29 3.30 -0.10 500 164,200
13:32 3.40 0 100 164,300
13:42 3.40 0 300 164,600
13:45 3.30 -0.10 500 165,100
13:50 3.40 0 100 165,200
14:10 3.40 0 500 165,700
14:27 3.30 -0.10 100 165,800
14:29 3.30 -0.10 21,300 187,100
14:30 3.30 -0.10 30,000 217,100
14:45 3.30 -0.10 35,000 252,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,37385,31767,49337,003311,187508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679
Tổng lợi nhuận trước thuế20,58716,406-8,6751,29229,610-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,920
Lợi nhuận sau thuế 19,85916,262-8,60452527,389-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,85916,262-8,60452527,389-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,286
Tổng tài sản1,379,7771,327,2531,358,6631,355,0251,379,1221,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842
Tổng nợ89,47557,519105,19192,95089,47547,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,296
Vốn chủ sở hữu1,290,3021,269,7331,253,4711,262,0751,289,6481,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,546


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |