CTCP Pin Hà Nội (phn)

70.40
6.40
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64
70.40
70.40
70.40
200
23.2k
8.3k
7.7 lần
31%
36%
1.0
464 tỷ
7 triệu
1,428
50 - 26.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.65 (-0.20) 57.0%
CAV 72.20 (0.20) 12.4%
RAL 132.40 (-0.50) 9.6%
SAM 6.19 (-0.01) 7.3%
PAC 32.00 (0.00) 4.6%
DQC 15.05 (0.00) 1.5%
MBG 4.30 (0.00) 1.5%
PHN 70.40 (6.40) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.10 (-0.40) 1.0%
TYA 10.00 (0.00) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 9.97 (-0.23) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 8.40 (-0.60) 0.2%
KSD 3.70 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
70.40 100 ATO 0
64.60 100 0.00 0
64.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 70.40 7.40 100 100
11:16 70.40 7.40 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.36) 0% 16.40 (0.02) 0%
2019 375 (0.34) 0% 25 (0.02) 0%
2020 355.60 (0.36) 0% 0 (0.04) 0%
2021 381.20 (0.38) 0% 27.60 (0.03) 0%
2022 490.80 (0.47) 0% 0 (0.04) 0%
2023 511.50 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV128,59095,830128,98893,453432,058474,395376,790357,404341,993362,026350,215305,675282,272296,651
Tổng lợi nhuận trước thuế26,91315,60423,3389,48563,94346,15838,11049,33126,30023,04825,99622,52916,13721,514
Lợi nhuận sau thuế 21,50412,41718,6497,59251,04036,73630,42039,27820,88718,39320,74018,06612,57216,673
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,50412,41718,6497,59251,04036,73630,42039,27820,88718,39320,74018,06612,57216,673
Tổng tài sản195,261173,379179,590157,641173,379147,071170,097134,832135,413147,977144,408132,917121,494117,819
Tổng nợ27,04026,66223,52820,22926,66221,66559,59220,00337,60244,66340,85241,67927,89530,107
Vốn chủ sở hữu168,221146,717156,062137,413146,717125,406110,505114,82997,812103,314103,55691,23893,59887,712


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc