CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8.20
-0.20
(-2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
7.90
8.20
7.90
200
11.3k
1.1k
7.3 lần
0.7 lần
2% # 10%
0.5
65 tỷ
8 triệu
4,045
11.5 - 6.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.70 (0.05) 56.8%
CAV 71.60 (-0.60) 12.7%
RAL 131.70 (-0.70) 9.6%
SAM 6.62 (0.43) 7.2%
PAC 32.00 (0.00) 4.5%
DQC 14.80 (-0.25) 1.6%
MBG 4.30 (0.00) 1.6%
PHN 77.40 (7.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.90 (0.80) 1.0%
TYA 10.25 (0.25) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.55 (0.58) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 8.20 (-0.20) 0.2%
KSD 3.50 (-0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 100 8.20 100
7.80 100 8.30 600
7.70 100 8.50 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:26 7.90 -0.50 100 100
14:24 8.20 -0.20 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 232.20 (0.44) 0% 6 (0.00) 0%
2018 500 (0.35) 0% 6.10 (-0.01) -0%
2019 400 (0.21) 0% 0.61 (0.00) 1%
2020 200.71 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2021 400 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%
2022 400 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2023 480 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,908197,831127,614112,830509,282414,674298,473225,694212,736349,208444,908230,510519,698563,910
Tổng lợi nhuận trước thuế9556,0662,3141,9708,2993,4435,3101054,144-7,3346,0177,31016,17015,920
Lợi nhuận sau thuế 7644,7471,8521,5746,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7644,7471,8521,5746,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,581
Tổng tài sản371,742354,496354,248297,441351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,67295,316
Tổng nợ282,490263,063263,541208,585262,519159,560107,79576,58543,76830,43525,07919,01623,8128,764
Vốn chủ sở hữu89,25291,43390,70788,85688,48885,87383,24078,99378,90374,76385,36183,95089,86086,552


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc