CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

50.90
0.80
(1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.10
51.20
51.20
49.50
3,700
11.6k
1.0k
52.6 lần
5%
8%
2.9
341 tỷ
7 triệu
2,986
60 - 8.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.70 (0.05) 56.8%
CAV 71.60 (-0.60) 12.7%
RAL 131.70 (-0.70) 9.6%
SAM 6.62 (0.43) 7.2%
PAC 32.00 (0.00) 4.5%
DQC 14.80 (-0.25) 1.6%
MBG 4.30 (0.00) 1.6%
PHN 77.40 (7.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.90 (0.80) 1.0%
TYA 10.25 (0.25) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.55 (0.58) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 8.20 (-0.20) 0.2%
KSD 3.50 (-0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 500 50.90 300
49.90 200 51.00 500
49.80 500 51.10 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 51.20 1.20 100 100
09:30 51.20 1.20 100 200
09:42 51.10 1.10 100 300
09:44 51.10 1.10 100 400
12:59 49.70 -0.30 300 700
13:10 49.70 -0.30 100 800
13:14 49.70 -0.30 300 1,100
13:19 49.70 -0.30 100 1,200
13:20 49.70 -0.30 300 1,500
13:36 49.50 -0.50 100 1,600
13:44 49.70 -0.30 200 1,800
13:47 49.50 -0.50 500 2,300
13:49 49.70 -0.30 200 2,500
13:53 49.70 -0.30 100 2,600
13:55 50 0 100 2,700
13:58 50 0 800 3,500
14:29 50 0 100 3,600
14:44 50.90 0.90 100 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 6 (0.00) 0%
2018 200 (0.22) 0% 4.16 (0.00) 0%
2019 230 (0.22) 0% 2.60 (0.00) 0%
2020 215 (0.17) 0% 3.28 (0.00) 0%
2021 185 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188 (0.19) 0% 4.14 (0.00) 0%
2023 216 (0.04) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,76437,65834,96846,716160,834184,976182,297166,906218,486221,173205,304204,303171,132191,110
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7861,6721,4431,2365,3194,3925,3615,2555,7521,9334,0115,7942,59627,240
Lợi nhuận sau thuế 3,0291,3131,1549894,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0291,3131,1549894,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538
Tổng tài sản118,684108,91992,77295,505108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547148,304
Tổng nợ40,46129,55214,71818,60629,55223,65423,25219,19044,90064,91077,97759,97065,87383,226
Vốn chủ sở hữu78,22279,36778,05476,89979,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,67465,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc