CTCP Bóng đèn Điện Quang (dqc)

15.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.05
15.05
15.05
15.05
0
32.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
415 tỷ
34 triệu
106,349
23 - 12.9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.60 (-0.05) 56.8%
CAV 72.00 (-0.20) 12.7%
RAL 131.90 (-0.50) 9.6%
SAM 6.62 (0.43) 7.2%
PAC 32.45 (0.45) 4.5%
DQC 15.05 (0.00) 1.6%
MBG 4.20 (-0.10) 1.6%
PHN 77.40 (7.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 51.10 (1.00) 1.0%
TYA 10.25 (0.25) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.65 (0.68) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 8.40 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 1,900 15.05 5,000
14.75 700 15.15 1,000
14.70 300 15.20 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.06) 0% 150 (0.11) 0%
2018 0 (1.19) 0% 150 (0.09) 0%
2019 1,200 (0.83) 0% 0 (0.03) 0%
2020 543 (0.95) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,000 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,200 (0.21) 0% 3,000 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,544210,600221,187238,839871,6911,001,213749,315946,476830,5151,190,4211,059,0041,038,6651,088,6671,229,506
Tổng lợi nhuận trước thuế514-20,297-10,948273-30,62215,75124,79922,42536,905112,596135,320254,458268,031307,048
Lợi nhuận sau thuế 226-21,329-11,205-820-33,41414,85522,75918,26429,56189,983110,295204,103210,062242,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11-21,587-11,569-1,101-34,39913,76421,68415,82928,53588,856109,275203,247206,778236,594
Tổng tài sản1,457,7431,501,6361,489,6431,465,3271,444,0591,485,0881,410,1531,409,6491,502,0441,865,0161,611,3661,589,3771,514,1661,863,045
Tổng nợ556,973598,623565,300529,639543,516551,130465,720486,461529,578780,176472,270434,971425,765879,544
Vốn chủ sở hữu900,770903,013924,343935,687900,544933,958944,433923,188972,4661,084,8401,139,0961,154,4061,088,402983,501


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc