CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
9.90
10.10
9.90
57,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.5
-2k
5.1 lần
-10%
-16%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
645 tỷ
72 triệu
454,845
12.7 - 5.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
227 tỷ
1,099 tỷ
20.6%
82.9%
268 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.3%
VIC 44.45 (2.45) 21.8%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 1.9%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.4%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
CEO 18.10 (-0.20) 0.7%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 1,800 10.20 19,000
10.00 24,600 10.30 13,800
9.90 26,800 10.40 11,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 -0.10 1,500 1,500
09:15 9.90 -0.20 1,000 2,500
09:19 9.90 -0.20 600 3,100
09:27 9.90 -0.20 1,500 4,600
09:35 9.90 -0.20 500 5,100
09:36 10.10 0 500 5,600
09:44 10.10 0 100 5,700
09:45 10.10 0 400 6,100
09:56 10.10 0 4,000 10,100
09:59 10.10 0 1,000 11,100
10:10 10.10 0 100 11,200
10:13 10.10 0 8,100 19,300
10:14 10.10 0 2,900 22,200
10:25 10.10 0 200 22,400
10:26 10.10 0 400 22,800
10:28 10.10 0 100 22,900
10:42 10.10 0 1,000 23,900
10:46 10.10 0 900 24,800
12:59 10 -0.10 7,400 32,200
13:10 10 -0.10 2,600 34,800
13:12 10 -0.10 2,000 36,800
13:16 10 -0.10 500 37,300
13:28 9.90 -0.20 500 37,800
13:32 10 -0.10 400 38,200
13:40 10 -0.10 1,000 39,200
13:47 10.10 0 2,500 41,700
13:51 10.10 0 3,100 44,800
13:58 10.10 0 100 44,900
14:21 10 -0.10 1,000 45,900
14:22 10 -0.10 3,000 48,900
14:26 10.10 0 2,000 50,900
14:29 10.10 0 5,000 55,900
14:44 10.10 0 1,500 57,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 36 (0.09) 0%
2018 280 (0.17) 0% 84 (0.09) 0%
2019 245 (0.04) 0% 76 (0.07) 0%
2020 0 (0.87) 0% 0 (0.33) 0%
2021 852.19 (0.51) 0% 0.03 (0.25) 839%
2022 358.77 (0.00) 0% 107.25 (-0.14) -0%
2023 387.79 (0.31) 0% 159.83 (0.17) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc