CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

13.20
-0.20
(-1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.30
13.40
13.20
45,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.8
1.9k
6.8 lần
1%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
138 tỷ
12 triệu
13,813
14.2 - 10.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.70 (-0.20) 19.2%
THD 35.50 (0.10) 10.4%
VCG 23.00 (0.25) 9.4%
LGC 57.30 (0.00) 9.3%
PC1 26.60 (0.35) 5.9%
SCG 67.30 (0.50) 4.7%
CTD 67.20 (1.20) 4.4%
CII 17.00 (0.35) 4.0%
BCG 8.35 (0.12) 3.7%
HHV 12.95 (0.15) 3.3%
DPG 44.35 (0.90) 2.3%
FCN 15.05 (0.05) 2.0%
LCG 11.70 (0.20) 1.8%
HBC 7.52 (0.02) 1.8%
TCD 6.94 (0.08) 1.4%
L18 38.50 (0.90) 1.2%
HTN 13.15 (0.35) 1.0%
DTD 25.90 (0.40) 0.9%
CTI 15.70 (0.20) 0.8%
S99 11.20 (0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 100 13.30 900
13.10 5,000 13.40 2,000
13.00 6,000 13.50 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 13.30 0.70 3,000 3,000
09:40 13.30 0.70 2,000 5,000
09:44 13.30 0.70 4,000 9,000
09:46 13.30 0.70 3,400 12,400
09:47 13.40 0.80 3,000 15,400
10:10 13.40 0.80 2,000 17,400
10:11 13.40 0.80 500 17,900
10:24 13.30 0.70 2,000 19,900
10:43 13.30 0.70 10,000 29,900
10:44 13.30 0.70 2,600 32,500
10:50 13.20 0.60 5,100 37,600
11:10 13.30 0.70 2,000 39,600
12:59 13.30 0.70 1,000 40,600
13:10 13.20 0.60 5,100 45,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,411.54 (2.03) 0% 42.44 (0.04) 0%
2018 1,861 (1.22) 0% 32.75 (0.02) 0%
2019 1,200 (1.28) 0% 21.12 (0.02) 0%
2020 1,000 (1.47) 0% 17.12 (0.02) 0%
2021 1,106.70 (1.23) 0% 17.71 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.05) 0% 18.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,340,101549,913898,94554,8522,843,8112,201,3691,226,1561,468,3541,280,2821,224,4022,027,3392,695,9932,341,6331,551,268
Tổng lợi nhuận trước thuế13,1305,5199,0551,05928,76323,23624,61629,38828,44227,42645,74952,11342,86530,453
Lợi nhuận sau thuế 10,5044,4157,24484723,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,5044,4157,24484723,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Tổng tài sản2,226,7491,686,0621,467,5091,931,5082,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182706,039
Tổng nợ2,067,5581,533,4571,319,3191,777,3972,067,5581,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,138,7841,243,0091,377,8531,006,393636,833
Vốn chủ sở hữu159,191152,605148,190154,111159,191153,264152,492151,565146,883144,662151,888146,752110,79069,206


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc