Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

89.90
0.30
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
89.60
90.80
90.80
89.90
7,900
21.6k
11.0k
8.2 lần
4.2 lần
29% # 51%
1.0
2,245 tỷ
25 triệu
29,806
102.9 - 71.5
412 tỷ
540 tỷ
76.3%
56.73%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
89.80 200 89.90 1,700
89.50 1,100 90.00 200
89.00 500 90.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 90.80 2.90 400 400
09:34 90.50 2.60 100 500
09:45 90 2.10 1,000 1,500
10:20 90 2.10 200 1,700
10:48 90 2.10 600 2,300
13:23 89.90 2 300 2,600
13:27 89.90 2 3,400 6,000
13:38 89.90 2 100 6,100
13:40 89.90 2 100 6,200
13:45 89.90 2 100 6,300
13:46 90 2.10 400 6,700
14:10 89.90 2 100 6,800
14:12 89.90 2 100 6,900
14:21 89.90 2 200 7,100
14:39 89.90 2 500 7,600
14:43 89.90 2 300 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV438,087362,907462,044452,0861,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Tổng lợi nhuận trước thuế64,05354,95387,97981,277300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 60,83052,13883,54377,217285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,83052,13883,54377,217285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản951,2411,204,7831,131,619975,1241,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ411,633684,777438,751365,799684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu539,609520,006692,868609,325520,006780,532521,110319,275260,314250,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc