Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

82.50
-0.50
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
83
83.10
83.30
82.50
6,300
26.5K
9.4K
8.8x
3.1x
24% # 36%
1.1
2,068 Bi
25 Mi
20,296
95.4 - 76.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
82.60 100 83.50 500
82.50 2,700 83.80 2,100
82.40 2,000 83.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 83.10 -0.10 100 100
09:44 83 -0.20 300 400
09:46 83.10 -0.10 200 600
09:48 83.10 -0.10 200 800
09:53 83 -0.20 1,100 1,900
10:10 83 -0.20 500 2,400
10:16 83 -0.20 200 2,600
10:18 83 -0.20 100 2,700
10:19 83 -0.20 100 2,800
10:43 83.10 -0.10 500 3,300
11:11 83 -0.20 400 3,700
11:22 83 -0.20 100 3,800
11:29 83 -0.20 500 4,300
13:10 83 -0.20 500 4,800
13:14 83 -0.20 100 4,900
13:25 83 -0.20 200 5,100
13:56 82.60 -0.60 100 5,200
13:57 82.50 -0.70 300 5,500
14:10 82.50 -0.70 800 6,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV626,561228,530438,087362,9071,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Tổng lợi nhuận trước thuế71,00758,66764,05354,953300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 67,38255,72360,83052,138285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,38255,72360,83052,138285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản987,788929,151951,2411,204,7831,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ325,074333,819411,633684,777684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu662,714595,332539,609520,006520,006780,532521,110319,275260,314250,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |