Công ty cổ phần Camimex (cmm)

22.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.80
22.80
22.80
22.80
0
12.3K
1.0K
26.4x
2.1x
3% # 8%
1.7
2,324 Bi
92 Mi
26,737
25.3 - 6.7
2,347 Bi
1,133 Bi
207.0%
32.57%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 22.00 900
0 22.80 10,400
0.00 0 23.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV1,005,029454,143570,859618,1062,648,1371,920,9742,436,5332,043,7841,431,204
Tổng lợi nhuận trước thuế37,07428,8276,13431,932103,96751,487120,98974,61163,268
Lợi nhuận sau thuế 31,57625,3983,54928,23288,75544,784106,91164,01256,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,26025,1443,79327,94988,14644,676107,11163,72155,980
Tổng tài sản3,479,9963,061,1092,912,6962,849,0883,479,9962,745,9162,214,1991,921,7791,693,311
Tổng nợ2,346,6051,959,2941,836,1801,809,9922,346,6051,735,0511,248,11849,807885,351
Vốn chủ sở hữu1,133,3911,101,8151,076,5171,039,0961,133,3911,010,864966,081871,972807,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |