CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

23.60
-1.40
(-5.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
26.50
26.50
23.25
17,300
35.2K
1.1K
17.5x
0.6x
1% # 3%
1.4
1,295 Bi
93 Mi
1,920
33.9 - 18.9
6,620 Bi
2,345 Bi
282.3%
26.15%
870 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.25 7,300 23.60 2,600
0 23.65 500
0.00 0 24.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 4,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 15.50 (-0.50) 68.3%
DNP 20.10 (-1.40) 16.0%
SVC 23.60 (-1.40) 8.0%
NVT 7.53 (-0.56) 4.4%
JVC 6.57 (-0.08) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 26.50 1.50 100 100
09:47 25.45 0.45 100 200
09:53 25.35 0.35 100 300
10:55 25.35 0.35 200 500
11:27 24.55 -0.45 1,000 1,500
13:10 25.55 0.55 1,600 3,100
13:31 24.45 -0.55 1,400 4,500
13:32 24 -1 700 5,200
13:33 24 -1 100 5,300
13:41 24.05 -0.95 100 5,400
13:44 24 -1 700 6,100
13:55 24 -1 300 6,400
13:56 24 -1 1,700 8,100
13:57 24 -1 400 8,500
14:10 24 -1 3,600 12,100
14:18 24.90 -0.10 100 12,200
14:20 23.75 -1.25 600 12,800
14:21 23.75 -1.25 300 13,100
14:22 23.75 -1.25 600 13,700
14:23 23.75 -1.25 200 13,900
14:24 23.70 -1.30 100 14,000
14:25 23.60 -1.40 700 14,700
14:26 23.25 -1.75 1,400 16,100
14:27 23.25 -1.75 700 16,800
14:30 23.25 -1.75 400 17,200
14:46 23.60 -1.40 100 17,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 14,500 (13.79) 0% 200 (0.14) 0%
2018 14,200 (14.88) 0% 140 (0.30) 0%
2019 18,193 (18.27) 0% 241 (0.23) 0%
2020 14,762.68 (16.08) 0% 107.89 (0.22) 0%
2021 17,191.69 (14.19) 0% 236.87 (0.21) 0%
2022 17,338.71 (21.32) 0% 215.15 (0.59) 0%
2023 29,672.65 (4.79) 0% 438.70 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,724,3976,778,4035,397,0204,063,33924,963,15920,852,16921,322,51414,192,87616,084,55018,274,37414,881,84313,794,72513,661,8729,898,431
Tổng lợi nhuận trước thuế92,70438,28889,9509,500230,44148,873692,347251,410258,429274,785362,312173,987212,154205,387
Lợi nhuận sau thuế 65,53425,43386,3358,252185,55444,432586,043211,329224,883233,332300,267139,056173,820163,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,2776,18431,92713,73074,11828,618332,715145,623153,738153,667173,00381,633122,993103,861
Tổng tài sản8,964,9808,320,6447,937,5507,196,4988,964,9807,173,8636,146,7254,429,0104,260,5824,728,0374,355,6493,617,0373,337,8182,757,662
Tổng nợ6,620,2265,821,4075,160,8014,497,8866,620,2264,733,9323,691,0562,559,0062,517,4513,088,2262,820,5032,339,6902,165,3331,696,529
Vốn chủ sở hữu2,344,7542,499,2372,776,7492,698,6122,344,7542,439,9312,455,6691,870,0041,743,1311,639,8111,535,1461,277,3481,172,4851,061,133


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |