GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - VNINDEX - Tháng 02 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VRE127,685,49047,920,4906,165.152,372.573,792.6
VIC15,538,1808,686,9501,338.46730.52607.9
PLX3,867,9001,667,060322.88137.76185.1
MWG1,337,546319,520187.3841.30146.1
STB13,414,2106,222,260208.0498.45109.6
PVD5,153,0201,329,210116.8529.5287.3
DPM5,180,6901,609,460120.7636.4184.3
MSN8,177,6307,304,740712.00631.2580.8
SSI11,599,1109,615,440394.89322.3172.6
DXG11,391,1509,219,280346.17273.6772.5
VCG3,017,135359,07369.167.9561.2
AST919,93040,06062.752.7860.0
PVT7,801,7204,893,520144.9188.5556.4
HCM3,397,3602,680,360264.92209.9155.0
BVH4,115,9503,578,840324.99279.9645.0
GEX2,610,9201,052,94075.5831.9443.6
TTF5,678,6002,00041.980.0242.0
KDC2,037,2401,094,25086.8745.8841.0
GAS3,605,2903,222,310393.98354.5339.5
HDB18,905,44417,887,630842.24804.2738.0
HBC2,218,0201,223,56084.3647.7136.7
DRC1,757,130372,39045.609.7335.9
FCN1,750,560199,90038.804.4334.4
LDG1,356,34055,31032.571.2531.3
SHB11,248,2208,476,823133.72107.3326.4
CTS2,502,850609,46033.568.0825.5
NCT235,70072,63024.187.2716.9
SCS170,62075,49325.5011.0614.4
CMG843,460296,43022.428.0714.3
NAF758,958104,46015.101.8813.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
HPG18,818,00040,260,5301,136.292,414.17-1,277.9
VJC2,588,6504,658,230502.88884.86-382.0
VNM12,702,43714,521,2372,516.102,868.87-352.8
VCB7,301,57010,704,560470.22700.49-230.3
KBC2,143,93011,053,79027.60141.93-114.3
HDG72,9002,160,8303.2094.52-91.3
CTD703,2201,176,420129.96216.73-86.8
BID7,032,6309,300,010243.23325.19-82.0
NVL423,9601,375,25034.57110.46-75.9
NT21,815,2803,776,84060.17123.91-63.7
VND4,207,6505,966,780115.42166.03-50.6
VSC380,2901,751,27013.5963.71-50.1
DIG2,457,0704,516,82054.12103.26-49.1
SAM21,7506,120,5900.1746.44-46.3
VHC1,169,7802,104,87061.22106.74-45.5
BMP728,3401,097,11059.0196.78-37.8
IDI81,8003,024,5501.0136.48-35.5
HSG9,421,52010,979,279232.46266.27-33.8
PAN166,540789,1208.3540.50-32.2
DHG253,700565,51023.8955.08-31.2
KDH588,3401,525,22018.9548.65-29.7
VGC3,572,1004,369,20081.72102.35-20.6
PC1849,1501,325,79030.1746.28-16.1
SAB757,280814,570181.38196.13-14.7
BCG3,4002,145,7800.0212.86-12.8
IJC55,0301,460,1800.5412.96-12.4
HHS237,1103,189,7701.1013.44-12.3
SCR261,2101,252,6403.0514.73-11.7
DGW138,460612,7503.1213.66-10.5
GIL24,780240,5101.039.90-8.9

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - VNINDEX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
08/11/2024 0 0 0 0 0
28/02/2018 20,306,950 27,314,810 1,396 1,774 -378
27/02/2018 13,645,040 18,831,570 692 852 -161
26/02/2018 14,364,220 18,831,200 797 983 -185
23/02/2018 12,441,183 19,801,733 677 905 -228
22/02/2018 18,917,610 16,816,160 939 784 155
21/02/2018 21,985,927 23,276,426 1,261 1,318 -57
13/02/2018 12,218,150 29,100,140 640 1,278 -638
12/02/2018 16,247,673 27,680,333 967 1,434 -467
09/02/2018 26,466,888 32,921,770 1,204 1,494 -290
08/02/2018 21,707,417 12,536,043 1,364 917 448
07/02/2018 13,824,980 17,791,920 693 917 -224
06/02/2018 131,365,450 39,058,100 6,359 2,246 4,113
05/02/2018 26,359,234 22,785,360 1,686 1,612 73
02/02/2018 21,505,909 15,164,140 1,070 870 200
01/02/2018 28,078,427 23,441,237 1,384 1,197 187
Tổng giá trị: 2,549 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |