CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.80
0.10
(3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.80
2.70
22,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.3
-0.1k
11.2 lần
-1%
-2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.4
105 tỷ
37 triệu
192,096
4.3 - 1.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.15 (0.35) 24.4%
VIC 44.40 (-0.05) 22.0%
BCM 54.00 (1.60) 7.5%
VRE 22.75 (0.30) 7.2%
NVL 14.95 (-0.30) 4.1%
KDH 35.00 (0.00) 3.4%
KBC 29.00 (0.00) 3.1%
PDR 26.25 (-0.20) 2.5%
DIG 26.85 (-0.95) 2.4%
NLG 39.25 (1.35) 2.0%
VPI 58.50 (-0.50) 2.0%
KSF 40.30 (-0.30) 1.7%
TCH 16.30 (0.30) 1.5%
DXG 16.40 (0.25) 1.4%
KOS 37.80 (0.05) 1.1%
SJS 69.00 (-0.50) 1.1%
HDG 27.00 (0.35) 0.9%
HUT 16.90 (0.00) 0.8%
SZC 41.00 (0.80) 0.7%
CEO 17.90 (-0.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 46,200 2.80 180,300
2.60 151,800 2.90 36,800
2.50 125,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 2.70 0 6,900 6,900
09:33 2.70 0 200 7,100
09:43 2.70 0 1,200 8,300
10:22 2.70 0 3,000 11,300
13:27 2.70 0 700 12,000
13:56 2.70 0 200 12,200
14:10 2.70 0 200 12,400
14:28 2.70 0 4,000 16,400
14:44 2.80 0.10 1,200 17,600
14:48 2.80 0.10 5,000 22,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,50049613,19321,68621,31023,07013,417467
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,0773,3473,6924,4338,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế -3,0773,3473,6924,4338,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,0773,3473,6924,4338,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Tổng tài sản400,114402,793399,669395,890400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806
Tổng nợ155,496155,098155,321155,233155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,780
Vốn chủ sở hữu244,618247,695244,348240,657244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503220,027


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc