CTCP Simco Sông Đà (sda)

5.20
-0.10
(-1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.20
5.40
5.20
31,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.2
0.0k
104 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
4.9
136 tỷ
26 triệu
59,325
10.5 - 4.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
72 tỷ
223 tỷ
32.3%
75.6%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 35.25 (0.20) 62.8%
VNC 36.20 (-3.40) 11.0%
TV4 13.00 (0.00) 6.5%
KPF 3.03 (0.01) 4.9%
IBC 1.70 (0.00) 3.8%
SDA 5.20 (-0.10) 3.7%
TV3 12.00 (0.00) 3.0%
VCM 14.00 (0.00) 1.1%
VLA 18.10 (-0.40) 1.0%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 17,700 5.30 4,900
5.10 5,800 5.40 10,000
5.00 7,400 5.50 12,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 5.20 -0.10 400 400
10:10 5.30 0 2,000 2,400
10:12 5.30 0 1,000 3,400
10:20 5.30 0 2,000 5,400
10:36 5.30 0 100 5,500
13:10 5.30 0 11,600 17,100
13:11 5.40 0.10 200 17,300
13:13 5.30 0 100 17,400
13:29 5.30 0 7,900 25,300
13:30 5.30 0 500 25,800
13:31 5.30 0 100 25,900
13:48 5.20 -0.10 100 26,000
14:10 5.30 0 4,900 30,900
14:15 5.30 0 100 31,000
14:44 5.20 -0.10 800 31,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc