CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh (kpf)

3.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.35
3.35
3.43
3.35
122,200
13.0k
0k
0 lần
0.3 lần
0% # 0%
2.3
206 tỷ
61 triệu
162,647
13.9 - 4.6
14 tỷ
793 tỷ
1.8%
98.27%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.35 19,300 3.36 5,800
3.34 600 3.39 5,000
3.33 2,100 3.41 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.30 (-0.35) 64.6%
VNC 38.50 (-0.80) 10.8%
TV4 13.10 (-0.10) 6.8%
KPF 3.35 (0.00) 5.3%
SDA 5.70 (-0.50) 4.2%
TV3 12.60 (-0.10) 3.2%
VLA 16.50 (-0.30) 1.8%
VCM 15.10 (-0.20) 1.2%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.35 0 200 200
09:20 3.35 0 200 400
09:23 3.35 0 100 500
09:27 3.37 0.02 100 600
09:29 3.37 0.02 100 700
09:33 3.38 0.03 1,600 2,300
09:34 3.39 0.04 1,000 3,300
09:36 3.39 0.04 300 3,600
09:37 3.35 0 22,300 25,900
09:39 3.36 0.01 500 26,400
09:40 3.39 0.04 1,000 27,400
09:41 3.40 0.05 200 27,600
09:45 3.40 0.05 200 27,800
09:46 3.43 0.08 5,900 33,700
09:47 3.42 0.07 700 34,400
09:51 3.42 0.07 1,200 35,600
09:55 3.42 0.07 100 35,700
10:10 3.40 0.05 24,600 60,300
10:16 3.40 0.05 100 60,400
10:17 3.40 0.05 4,800 65,200
10:21 3.40 0.05 100 65,300
10:24 3.38 0.03 500 65,800
11:10 3.41 0.06 300 66,100
11:23 3.38 0.03 6,000 72,100
13:10 3.38 0.03 300 72,400
13:17 3.38 0.03 9,000 81,400
13:22 3.37 0.02 1,000 82,400
13:23 3.37 0.02 4,000 86,400
13:30 3.37 0.02 100 86,500
13:37 3.37 0.02 6,500 93,000
13:42 3.37 0.02 8,000 101,000
13:44 3.37 0.02 1,500 102,500
13:45 3.36 0.01 1,500 104,000
13:58 3.36 0.01 100 104,100
14:11 3.36 0.01 3,000 107,100
14:19 3.36 0.01 3,500 110,600
14:20 3.36 0.01 2,000 112,600
14:21 3.36 0.01 1,000 113,600
14:24 3.36 0.01 500 114,100
14:26 3.36 0.01 600 114,700
14:28 3.36 0.01 5,000 119,700
14:44 3.35 0 2,500 122,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 0 (0.47) 0% 96.43 (0.02) 0%
2019 500 (0.34) 0% 43.37 (0.03) 0%
2020 440 (0.04) 0% 44 (0.03) 0%
2021 130 (0.05) 0% 49 (0.08) 0%
2022 450 (0.00) 0% 205 (0.08) 0%
2023 250 (0.00) 0% 63.75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0002,00053,86240,000342,194469,80999,101103,04490,31722,698
Tổng lợi nhuận trước thuế104-26,1325,07413,0161,52082,39287,66230,66739,18527,76720,68011,69421,0802,023
Lợi nhuận sau thuế 83-26,1325,0748,3311,01571,54675,95625,97631,10622,23316,3589,19516,3381,618
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83-26,1325,0748,3311,01571,54675,57524,29629,24021,29516,3589,19516,3381,618
Tổng tài sản806,719805,883831,704890,218806,320803,8601,071,1031,329,784857,935684,438213,149251,367185,388177,627
Tổng nợ13,95112,48116,42280,01013,63812,193315,4291,069,614620,579468,62713,47668,05211,268145,815
Vốn chủ sở hữu792,768793,402815,282810,208792,683791,667755,673260,170237,357215,810199,673183,315174,12031,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc