CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

13.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.40
13.40
13.40
0
5.8k
0.4k
30.5 lần
2.3 lần
5% # 8%
0.8
27 tỷ
2 triệu
0
16.9 - 7.8
5 tỷ
12 tỷ
42.0%
70.45%
7 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.40 200
0 13.60 100
0.00 0 14.70 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.00 (0.05) 19.1%
DNH 47.80 (0.00) 14.7%
VSH 49.00 (0.10) 8.3%
DTK 11.20 (-0.40) 6.1%
HND 15.20 (0.00) 5.7%
QTP 16.90 (0.10) 5.6%
NT2 21.90 (-0.15) 4.7%
PPC 16.05 (-0.05) 3.9%
CHP 33.10 (0.55) 3.5%
TMP 68.50 (-0.40) 3.5%
PGD 36.90 (1.05) 2.7%
SHP 36.40 (0.40) 2.6%
VPD 26.10 (0.00) 2.1%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.90 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
PGS 33.50 (2.60) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.40 (-0.30) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 131.80 (0.00) 0% 1.83 (-0.00) -0%
2017 46.05 (0.00) 0% 0.94 (-0.00) -0%
2018 12.53 (0.01) 0% 0.52 (0.00) 0%
2019 13.82 (0.00) 0% 1.35 (-0.00) -0%
2020 20 (0.06) 0% 1 (0.00) 0%
2021 70 (0.01) 0% 0.17 (0.00) 0%
2022 125 (0.00) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,3795,3791,8005,35264,8431,5037,7343681,83735,79518,343
Tổng lợi nhuận trước thuế401252322287441,864675154-3,293942-3,968-4,7628,2364,343
Lợi nhuận sau thuế 401252322287441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ401252322287441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343
Tổng tài sản16,40916,10816,23415,91416,10818,32418,23348,92213,44219,57715,74120,11932,23639,033
Tổng nợ4,8494,9495,1005,0124,9497,9099,68241,0465,7208,5625,6685,43111,96018,693
Vốn chủ sở hữu11,56011,15911,13410,90311,15910,4158,5517,8767,72211,01510,07314,68820,27620,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc