CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
1,900
15.7k
1.6k
8.0 lần
0.8 lần
6% # 10%
0.8
121 tỷ
10 triệu
8,929
21.7 - 11.1
87 tỷ
150 tỷ
57.8%
63.37%
11 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 1,100 12.70 500
12.00 2,000 12.80 2,000
11.90 100 12.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.50 (0.20) 64.6%
VNC 36.10 (-2.40) 10.8%
TV4 13.30 (0.20) 6.8%
KPF 3.36 (0.01) 5.3%
SDA 5.80 (0.10) 4.2%
TV3 12.60 (0.00) 3.2%
VLA 15.50 (-1.00) 1.8%
VCM 15.10 (0.00) 1.2%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 12.60 -0.10 1,200 1,200
10:14 12.60 -0.10 400 1,600
10:36 12.60 -0.10 200 1,800
10:37 12.60 -0.10 100 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 345 (0.40) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 356 (0.38) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 390 (0.39) 0% 16 (0.02) 0%
2020 430 (0.41) 0% 19.20 (0.02) 0%
2021 430 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 350 (0.25) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 285 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,010110,12542,79024,657200,934251,241314,886408,938388,749381,486400,545307,540260,715213,506
Tổng lợi nhuận trước thuế23716,9963,016-2,63617,71523,60323,77624,35223,01218,69217,77616,29914,03716,384
Lợi nhuận sau thuế 23714,5882,977-2,77314,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,48012,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23714,5882,977-2,77314,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,48012,770
Tổng tài sản236,182278,719247,131220,370283,949269,461336,760318,880313,334290,976276,322259,462222,607227,466
Tổng nợ86,516129,462107,70283,918134,521127,413212,480203,225204,882189,220178,984172,371145,673153,585
Vốn chủ sở hữu149,666149,258139,429136,452149,429142,049124,280115,655108,453101,75697,33887,09176,93473,881


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc