CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

16.50
1.40
(9.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
16.50
16.50
16.50
200
23.1k
0.8k
18.9 lần
0.7 lần
3% # 3%
1.1
45 tỷ
3 triệu
561
29 - 14.2
18 tỷ
69 tỷ
25.4%
79.73%
36 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 200 16.50 200
13.60 5,000 16.60 5,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.70 (0.40) 64.6%
VNC 36.10 (-2.40) 10.8%
TV4 13.30 (0.20) 6.8%
KPF 3.36 (0.01) 5.3%
SDA 5.90 (0.20) 4.2%
TV3 12.70 (0.10) 3.2%
VLA 16.40 (-0.10) 1.8%
VCM 16.50 (1.40) 1.2%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:13 16.50 1.20 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 145 (0.13) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 91.80 (0.08) 0% 11.70 (0.01) 0%
2019 81 (0.09) 0% 7.80 (0.01) 0%
2020 75.60 (0.03) 0% 5.85 (0.01) 0%
2021 54 (0.03) 0% 2.95 (0.00) 0%
2022 48 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2023 26.24 (0.00) 0% 0.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,36011,7133,0467,05824,91718,16728,97727,16290,54579,563132,867132,95068,35138,358
Tổng lợi nhuận trước thuế1,952591294651,1362831,1319,50410,5779,51414,84615,1049,6684,840
Lợi nhuận sau thuế 1,562473233418592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,562473233418592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,709
Tổng tài sản86,82485,92085,77488,54785,99494,87991,601101,735124,696146,271147,339178,583169,860151,459
Tổng nợ17,59718,27018,59721,39518,32927,32920,53428,63952,52979,30077,020108,771114,83496,307
Vốn chủ sở hữu69,22767,64967,17667,15367,66567,55071,06773,09672,16766,97070,31969,81255,02555,152


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc