CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

36.10
-2.40
(-6.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.50
36.20
36.20
36.10
200
29.0k
3.5k
11.4 lần
1.4 lần
9% # 12%
0.8
413 tỷ
10 triệu
2,341
49.5 - 30.3
87 tỷ
304 tỷ
28.6%
77.78%
71 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.70 900 39.30 100
37.60 500 39.40 1,000
37.50 1,000 39.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.70 (0.40) 64.6%
VNC 36.10 (-2.40) 10.8%
TV4 13.10 (0.00) 6.8%
KPF 3.43 (0.08) 5.3%
SDA 5.80 (0.10) 4.2%
TV3 12.60 (0.00) 3.2%
VLA 16.50 (0.00) 1.8%
VCM 15.10 (0.00) 1.2%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 36.10 -3.20 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.52) 0% 40 (0.03) 0%
2018 530 (0.56) 0% 40 (0.03) 0%
2019 582 (0.56) 0% 34.80 (0.04) 0%
2020 550 (0.58) 0% 33.80 (0.04) 0%
2021 585 (0.59) 0% 36.50 (0.03) 0%
2022 595 (0.63) 0% 37 (0.04) 0%
2023 640 (0.15) 0% 37.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,508198,351185,325180,707708,953635,512589,910578,927563,272560,144518,781497,132437,624363,533
Tổng lợi nhuận trước thuế11,22611,12812,26011,99647,34447,78939,17446,21544,98743,85143,51140,11836,52732,014
Lợi nhuận sau thuế 8,6688,8549,8689,39737,71337,61130,53736,16635,91234,32333,16531,64426,82725,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6328,5369,6649,34836,52536,71930,59035,18135,02733,53032,47430,17826,42224,699
Tổng tài sản391,263424,705413,753377,291420,596358,802367,527352,853352,249327,040314,734290,986277,962245,478
Tổng nợ86,959128,838125,59498,971124,95982,117111,817113,236128,447118,783120,360108,433101,65173,066
Vốn chủ sở hữu304,305295,866288,159278,320295,637276,685255,710239,617223,802208,257194,373182,553176,311172,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc