CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

21.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.40
21.30
21.40
21.30
5,200
24.7k
0.6k
37.4 lần
2%
2%
0.7
260 tỷ
12 triệu
3,433
16 - 9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 85.4%
HSG 20.40 (-0.25) 6.2%
NKG 23.75 (0.00) 3.0%
TVN 6.20 (0.10) 1.9%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
SMC 12.10 (0.05) 0.4%
TLH 7.32 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.4%
TIS 4.50 (0.20) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (0.00) 0.2%
TDS 21.40 (0.00) 0.1%
TNB 8.10 (-5.40) 0.1%
VCA 9.25 (0.00) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.00 (-0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.30 100 21.40 200
21.20 400 21.50 3,000
21.10 2,500 21.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 21.30 -0.80 100 100
09:46 21.30 -0.80 200 300
09:52 21.30 -0.80 2,000 2,300
13:45 21.30 -0.80 1,900 4,200
14:32 21.40 -0.70 1,000 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.71) 0% 19.50 (0.03) 0%
2017 1,680 (2.04) 0% 28.35 (0.07) 0%
2018 0 (2.49) 0% 50 (0.03) 0%
2019 0 (2.12) 0% 24 (0.03) 0%
2020 0 (2.18) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 0 (2.34) 0% 16 (0.04) 0%
2022 0 (1.85) 0% 19.44 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV341,159498,954327,414222,7861,398,1291,853,8662,336,3522,176,9082,118,3772,488,8342,040,4961,711,6381,585,3731,864,815
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4589,771-537-3,82010,91011556,15227,23336,77043,30690,64643,92155,01915,276
Lợi nhuận sau thuế 2,7607,470-492-2,7608,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7607,470-492-2,7608,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Tổng tài sản417,190423,424406,417417,596423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302424,700
Tổng nợ114,694123,687115,085124,838123,68777,869270,070125,337207,246325,868154,558172,428179,901254,354
Vốn chủ sở hữu302,496299,736291,332292,758299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401170,346


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc