CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (tns)

3.50
0.20
(6.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.70
3.70
3.40
25,400
1.8k
0.5k
6.9 lần
1.9 lần
2% # 28%
1.7
70 tỷ
20 triệu
38,802
3.5 - 1.8
441 tỷ
36 tỷ
1,210.4%
7.63%
19 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 85.4%
HSG 20.65 (0.25) 6.1%
NKG 23.90 (0.15) 3.0%
TVN 6.00 (-0.30) 2.0%
VGS 30.10 (0.70) 0.8%
SMC 12.90 (0.80) 0.4%
TLH 7.35 (0.03) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.70 (-0.05) 0.2%
TDS 21.40 (0.10) 0.1%
TNB 8.10 (0.00) 0.1%
VCA 9.25 (0.00) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.0%
TNS 3.50 (0.20) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 11,500 3.40 400
3.20 6,000 3.50 1,500
3.10 2,900 3.70 44,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 3.70 0.40 500 500
09:54 3.70 0.40 200 700
10:22 3.40 0.10 4,000 4,700
10:23 3.40 0.10 1,000 5,700
10:29 3.40 0.10 4,000 9,700
10:30 3.40 0.10 5,500 15,200
10:38 3.40 0.10 5,000 20,200
10:40 3.40 0.10 500 20,700
11:10 3.40 0.10 400 21,100
11:17 3.40 0.10 500 21,600
11:22 3.40 0.10 300 21,900
12:59 3.40 0.10 400 22,300
13:18 3.40 0.10 2,000 24,300
13:54 3.50 0.20 1,000 25,300
14:10 3.50 0.20 100 25,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 23.59 (0.03) 0%
2018 0 (1.61) 0% 0 (0) 0%
2019 1,402 (1.07) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 0 (0.88) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (1.55) 0% 1.94 (0.03) 2%
2022 0 (0.62) 0% 3.68 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV804,795447,469412,668121,9631,108,254624,7031,552,737877,6621,073,7761,614,8991,514,4821,365,146705,938570,604
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6033,2713,111-1,2554,6261,02834,9339,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Lợi nhuận sau thuế 5,6032,6713,111-1,2553,77826331,9079,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6032,6713,111-1,2553,77826331,9079,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Tổng tài sản477,292398,806368,148363,318398,723343,445379,613398,261389,135630,390559,979512,171470,234509,564
Tổng nợ440,868369,107341,120339,401367,902307,408343,834394,389394,980605,932535,501563,811555,193543,882
Vốn chủ sở hữu36,42429,69927,02823,91730,82136,03735,7793,872-5,84424,45824,478-51,641-84,959-34,318


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc