Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

6
-0.30
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.20
6.20
5.90
299,200
13.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.7
4,271 tỷ
678 triệu
296,797
7.8 - 3.5
14,067 tỷ
9,102 tỷ
151.6%
39.74%
1,336 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 85.4%
HSG 20.65 (0.25) 6.1%
NKG 23.90 (0.15) 3.0%
TVN 6.00 (-0.30) 2.0%
VGS 30.10 (0.70) 0.8%
SMC 12.90 (0.80) 0.4%
TLH 7.35 (0.03) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.70 (-0.05) 0.2%
TDS 21.40 (0.10) 0.1%
TNB 8.10 (0.00) 0.1%
VCA 9.25 (0.00) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.0%
TNS 3.50 (0.20) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 74,400 6.10 13,300
5.90 91,000 6.20 44,300
5.80 103,000 6.30 81,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.20 0.50 1,600 1,600
09:11 6.20 0.50 100 1,700
09:25 6.20 0.50 1,600 3,300
09:26 6.20 0.50 400 3,700
09:27 6.20 0.50 300 4,000
09:31 6.10 0.40 900 4,900
09:34 6.10 0.40 200 5,100
09:42 6.10 0.40 100 5,200
09:44 6.10 0.40 100 5,300
10:10 6.10 0.40 9,100 14,400
10:17 6.10 0.40 300 14,700
10:18 6.10 0.40 100 14,800
10:25 6.10 0.40 6,300 21,100
10:30 6.10 0.40 1,000 22,100
10:46 6.10 0.40 500 22,600
10:49 6.10 0.40 5,000 27,600
10:58 6.10 0.40 500 28,100
11:10 6.10 0.40 26,100 54,200
11:23 6.10 0.40 300 54,500
12:59 6 0.30 5,000 59,500
13:10 6 0.30 85,900 145,400
13:11 6 0.30 1,000 146,400
13:13 6 0.30 10,000 156,400
13:14 6 0.30 100 156,500
13:15 6 0.30 300 156,800
13:16 6 0.30 1,400 158,200
13:17 6 0.30 1,800 160,000
13:18 6 0.30 600 160,600
13:20 6 0.30 100 160,700
13:21 6 0.30 500 161,200
13:22 6 0.30 4,500 165,700
13:23 5.90 0.20 20,000 185,700
13:24 5.90 0.20 5,000 190,700
13:25 6 0.30 100 190,800
13:26 6 0.30 100 190,900
13:31 6 0.30 1,000 191,900
13:32 6 0.30 2,000 193,900
13:33 5.90 0.20 2,000 195,900
13:34 5.90 0.20 3,000 198,900
13:35 5.90 0.20 2,800 201,700
13:36 5.90 0.20 300 202,000
13:37 5.90 0.20 1,000 203,000
13:38 6 0.30 1,100 204,100
13:39 6 0.30 2,000 206,100
13:40 6 0.30 100 206,200
13:41 6 0.30 200 206,400
13:42 6 0.30 10,100 216,500
13:43 6 0.30 1,300 217,800
13:45 6 0.30 8,300 226,100
13:46 6 0.30 2,400 228,500
13:47 6 0.30 300 228,800
13:48 6 0.30 200 229,000
13:49 6 0.30 2,500 231,500
13:50 6 0.30 1,500 233,000
13:51 6 0.30 1,500 234,500
13:52 6 0.30 1,800 236,300
13:55 6 0.30 400 236,700
13:57 6 0.30 3,400 240,100
13:58 6 0.30 100 240,200
13:59 5.90 0.20 5,700 245,900
14:10 6 0.30 1,500 247,400
14:13 6 0.30 3,000 250,400
14:14 6 0.30 1,000 251,400
14:15 6 0.30 5,300 256,700
14:16 6 0.30 3,200 259,900
14:17 6 0.30 4,100 264,000
14:18 6 0.30 2,800 266,800
14:19 6 0.30 1,100 267,900
14:22 6 0.30 200 268,100
14:24 6 0.30 300 268,400
14:26 6 0.30 5,100 273,500
14:29 6.10 0.40 19,000 292,500
14:37 6.10 0.40 100 292,600
14:44 6.10 0.40 100 292,700
14:48 6 0.30 6,500 299,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (20.10) 0% 200 (0.78) 0%
2018 19,300 (24.95) 0% 350 (0.57) 0%
2019 21,000 (34.41) 0% 300 (0.42) 0%
2020 25,600 (31.65) 0% 0 (0.55) 0%
2021 30,500 (40.86) 0% 0 (0.86) 0%
2022 38,000 (38.73) 0% 0 (-0.79) 0%
2023 35,800 (8.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,174,1017,988,4666,772,7798,387,47630,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,07825,362,306
Tổng lợi nhuận trước thuế956-166,869-343,78379,437-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046-46,800
Lợi nhuận sau thuế -11,182-171,894-349,40167,916-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587-78,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-29,883-154,927-312,69564,081-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911-42,022
Tổng tài sản23,169,31923,284,62923,291,93624,283,40223,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,698
Tổng nợ14,067,35713,978,04913,735,93214,327,74014,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,94516,826,379
Vốn chủ sở hữu9,101,9629,306,5819,556,0049,955,6619,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,9627,283,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc