CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

7.36
-0.06
(-0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.42
7.45
7.59
7.35
252,800
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.1
833 tỷ
112 triệu
724,979
10.1 - 3.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.20 (-0.50) 85.4%
HSG 20.70 (0.05) 6.2%
NKG 23.65 (-0.10) 3.0%
TVN 6.20 (0.10) 1.9%
VGS 29.60 (-0.10) 0.7%
SMC 12.10 (0.05) 0.4%
TLH 7.36 (-0.06) 0.4%
DTL 14.00 (0.00) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.4%
TIS 4.40 (0.10) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.05) 0.2%
TDS 21.30 (-0.10) 0.1%
TNB 8.10 (-5.40) 0.1%
VCA 9.25 (0.00) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.20 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.36 11,100 7.37 1,100
7.35 6,800 7.39 14,100
7.33 6,800 7.40 14,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 101,800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 7.45 0.09 800 800
09:15 7.59 0.23 20,000 20,800
09:16 7.50 0.14 400 21,200
09:17 7.46 0.10 6,100 27,300
09:22 7.47 0.11 100 27,400
09:23 7.48 0.12 500 27,900
09:24 7.47 0.11 900 28,800
09:25 7.47 0.11 500 29,300
09:27 7.47 0.11 5,800 35,100
09:28 7.46 0.10 11,400 46,500
09:31 7.45 0.09 14,400 60,900
09:32 7.45 0.09 1,500 62,400
09:34 7.45 0.09 4,500 66,900
09:35 7.43 0.07 100 67,000
09:37 7.46 0.10 100 67,100
09:38 7.46 0.10 2,000 69,100
09:44 7.43 0.07 1,900 71,000
09:47 7.43 0.07 2,100 73,100
09:48 7.43 0.07 400 73,500
09:52 7.45 0.09 300 73,800
09:55 7.46 0.10 6,700 80,500
09:56 7.46 0.10 400 80,900
09:58 7.46 0.10 500 81,400
10:10 7.43 0.07 9,500 90,900
10:11 7.43 0.07 1,000 91,900
10:12 7.43 0.07 1,000 92,900
10:13 7.43 0.07 5,900 98,800
10:14 7.43 0.07 200 99,000
10:15 7.43 0.07 100 99,100
10:16 7.43 0.07 100 99,200
10:17 7.43 0.07 1,300 100,500
10:19 7.43 0.07 500 101,000
10:20 7.42 0.06 15,600 116,600
10:21 7.42 0.06 1,000 117,600
10:22 7.40 0.04 3,200 120,800
10:23 7.42 0.06 100 120,900
10:24 7.42 0.06 2,000 122,900
10:25 7.41 0.05 2,000 124,900
10:26 7.41 0.05 2,500 127,400
10:27 7.41 0.05 15,400 142,800
10:28 7.41 0.05 3,200 146,000
10:29 7.41 0.05 500 146,500
10:32 7.40 0.04 1,100 147,600
10:34 7.40 0.04 2,200 149,800
10:37 7.40 0.04 4,200 154,000
10:40 7.37 0.01 4,300 158,300
10:41 7.37 0.01 2,500 160,800
10:42 7.37 0.01 3,000 163,800
10:43 7.37 0.01 10,400 174,200
10:44 7.37 0.01 4,100 178,300
10:46 7.37 0.01 2,200 180,500
10:47 7.36 0 100 180,600
10:49 7.35 -0.01 300 180,900
10:50 7.35 -0.01 4,500 185,400
10:51 7.35 -0.01 2,500 187,900
10:52 7.35 -0.01 400 188,300
10:53 7.37 0.01 300 188,600
10:54 7.35 -0.01 200 188,800
10:57 7.36 0 7,000 195,800
10:58 7.36 0 300 196,100
10:59 7.36 0 1,000 197,100
11:10 7.39 0.03 22,000 219,100
11:11 7.39 0.03 400 219,500
11:12 7.38 0.02 500 220,000
11:13 7.38 0.02 2,100 222,100
11:15 7.37 0.01 14,600 236,700
11:17 7.37 0.01 500 237,200
11:18 7.37 0.01 1,000 238,200
11:19 7.38 0.02 500 238,700
11:23 7.38 0.02 5,600 244,300
11:26 7.37 0.01 7,700 252,000
11:28 7.36 0 800 252,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,500 (4.97) 0% 265.32 (0.35) 0%
2018 4,725 (5.95) 0% 278.60 (0.09) 0%
2019 4,725 (5.40) 0% 102.10 (-0.14) -0%
2020 4,500 (4.09) 0% 50.32 (0.08) 0%
2021 5,000 (4.65) 0% 250 (0.46) 0%
2022 5,500 (5.33) 0% 300 (0.01) 0%
2023 5,000 (1.43) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,261,4712,168,7011,324,7081,233,5826,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,3283,727,295
Tổng lợi nhuận trước thuế2,188-2,7296,7306,99219,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,05198,487
Lợi nhuận sau thuế 953-12,4975,1995,0344,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,05974,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ889-12,6255,0885,1923,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,34874,084
Tổng tài sản4,127,7333,973,7083,896,8944,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,8582,162,609
Tổng nợ2,266,9102,100,3882,028,7732,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,3901,058,205
Vốn chủ sở hữu1,860,8231,873,3201,868,1211,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,4671,104,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc